|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10436 |
Giải nhất |
04111 |
Giải nhì |
89485 99879 |
Giải ba |
74408 81275 33510 06803 86036 56289 |
Giải tư |
0584 3928 9961 6745 |
Giải năm |
0207 8094 2719 4873 3638 2083 |
Giải sáu |
124 982 745 |
Giải bảy |
73 91 95 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7,8 | 1,6,9 | 1 | 0,1,9 | 5,8 | 2 | 4,8 | 0,72,8 | 3 | 62,8 | 2,8,9 | 4 | 52 | 42,7,8,9 | 5 | 2 | 32 | 6 | 1 | 0 | 7 | 32,5,9 | 0,2,3 | 8 | 2,3,4,5 9 | 1,7,8 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06562 |
Giải nhất |
95061 |
Giải nhì |
58406 45130 |
Giải ba |
05196 95374 81386 69293 39097 90904 |
Giải tư |
3275 4215 8646 1114 |
Giải năm |
5579 9200 6213 4798 9213 1865 |
Giải sáu |
928 302 019 |
Giải bảy |
11 80 58 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2,4,6 | 1,6 | 1 | 1,32,4,5 8,9 | 0,6 | 2 | 8 | 12,9 | 3 | 0 | 0,1,7 | 4 | 6 | 1,6,7 | 5 | 8 | 0,4,8,9 | 6 | 1,2,5 | 9 | 7 | 4,5,9 | 1,2,5,9 | 8 | 0,6 | 1,7 | 9 | 3,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09503 |
Giải nhất |
22758 |
Giải nhì |
52976 72540 |
Giải ba |
13663 89768 70554 46932 28653 05693 |
Giải tư |
5749 5222 7453 0806 |
Giải năm |
2343 7524 4467 9320 6459 5968 |
Giải sáu |
094 708 909 |
Giải bảy |
19 47 15 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6,8,9 | | 1 | 5,9 | 2,3 | 2 | 0,2,4 | 0,4,52,62 9 | 3 | 2 | 2,5,9 | 4 | 0,3,7,9 | 1 | 5 | 32,4,8,9 | 0,7 | 6 | 32,7,82 | 4,6 | 7 | 6 | 0,5,62 | 8 | | 0,1,4,5 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87616 |
Giải nhất |
30136 |
Giải nhì |
36062 66995 |
Giải ba |
50478 00719 11935 07690 57415 81198 |
Giải tư |
5707 2353 5136 0625 |
Giải năm |
9650 1293 1678 7543 0941 5887 |
Giải sáu |
387 059 622 |
Giải bảy |
95 52 61 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | 5,6,9 | 2,5,6 | 2 | 2,5 | 4,5,9 | 3 | 5,62 | | 4 | 1,3 | 1,2,3,92 | 5 | 0,2,3,9 | 1,32 | 6 | 1,2 | 0,82 | 7 | 82 | 72,9 | 8 | 72,9 | 1,5,8 | 9 | 0,3,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99688 |
Giải nhất |
41581 |
Giải nhì |
43095 70490 |
Giải ba |
18589 06591 17701 73006 90902 46442 |
Giải tư |
3181 6855 9741 7027 |
Giải năm |
9905 6847 8479 2401 6352 9480 |
Giải sáu |
241 014 263 |
Giải bảy |
17 00 29 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,12,2,5 6 | 02,42,82,9 | 1 | 4,7 | 0,4,5 | 2 | 7,9 | 6 | 3 | 6 | 1 | 4 | 12,2,7 | 0,5,9 | 5 | 2,5 | 0,3 | 6 | 3 | 1,2,4 | 7 | 9 | 8 | 8 | 0,12,8,9 | 2,7,8 | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56141 |
Giải nhất |
87767 |
Giải nhì |
04415 90187 |
Giải ba |
31947 51970 26115 07228 16524 29485 |
Giải tư |
7315 4551 3478 3018 |
Giải năm |
0852 4009 1181 4866 5973 6340 |
Giải sáu |
891 364 763 |
Giải bảy |
60 03 72 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,9 | 4,5,8,9 | 1 | 53,8 | 5,7 | 2 | 4,5,8 | 0,6,7 | 3 | | 2,6 | 4 | 0,1,7 | 13,2,8 | 5 | 1,2 | 6 | 6 | 0,3,4,6 7 | 4,6,8 | 7 | 0,2,3,8 | 1,2,7 | 8 | 1,5,7 | 0 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33401 |
Giải nhất |
51458 |
Giải nhì |
16594 63543 |
Giải ba |
36030 87710 66976 72043 09374 82015 |
Giải tư |
0696 4746 5313 4910 |
Giải năm |
0188 1770 8128 5756 3227 2545 |
Giải sáu |
587 170 576 |
Giải bảy |
22 26 41 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,72 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 02,3,5 | 2 | 2 | 2,6,7,8 | 1,42 | 3 | 02 | 7,9 | 4 | 1,32,5,6 | 1,4 | 5 | 6,8 | 2,4,5,72 9 | 6 | | 2,8 | 7 | 02,4,62 | 2,5,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|