Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba
25/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
81
345
7632
9911
2963
8088
58960
58990
83991
71778
03822
49593
03681
40923
34029
19209
40542
505527
Quảng Nam
XSQNM
00
369
6141
8547
8044
4439
00663
07406
84268
36147
68656
90552
56972
18723
61884
19773
02976
603146
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
24/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 4E2
44
126
5549
5495
3306
4052
57937
29742
47636
24830
55989
12784
04115
67374
60126
80521
97773
228827
Đồng Tháp
XSDT - N17
87
727
8853
4404
7852
8586
85909
80181
79783
10648
04815
64180
69455
54089
65129
66122
64748
102237
Cà Mau
XSCM - 23-T04K4
59
915
9513
5132
1148
7405
05536
77969
29240
46432
59254
49084
98232
42871
01243
46373
80464
963087
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 24/04/2023
15QC-12QC-10QC-4QC-13QC-7QC
Giải ĐB
42105
Giải nhất
06909
Giải nhì
54521
44002
Giải ba
05311
76581
98146
75329
02653
37386
Giải tư
8315
2375
1673
0403
Giải năm
2683
9581
3630
3726
0379
1451
Giải sáu
347
874
370
Giải bảy
48
86
10
63
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
24/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
24
514
1033
7474
2024
5159
71742
64583
84592
34194
67525
51031
96918
99176
07792
19980
59719
345966
Thừa T. Huế
XSTTH
23
736
5490
1136
4990
2641
27452
63586
06423
08701
10565
67937
99970
86130
97927
78169
80186
871617
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
23/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D4
74
367
6133
2959
6790
1993
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
10261
72639
37152
27278
945570
Kiên Giang
XSKG - 4K4
92
876
6588
9047
9899
1029
39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149
72348
24223
66889
16966
038472
Đà Lạt
XSDL - ĐL4K4
54
036
9245
7933
8622
3024
52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010
47264
35731
20929
03192
227371
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 23/04/2023
9QD-6QD-11QD-3QD-4QD-12QD
Giải ĐB
71679
Giải nhất
11948
Giải nhì
89314
26195
Giải ba
31992
01338
97876
72042
28863
33582
Giải tư
6431
1496
3962
2888
Giải năm
4428
9325
3137
9739
8915
0551
Giải sáu
388
551
461
Giải bảy
06
16
53
35
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
23/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
20
347
9587
5926
3446
1033
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
38577
92049
31410
75412
304673
Khánh Hòa
XSKH
56
454
8224
4202
8434
6453
02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142
09731
12920
29627
08545
510739
Thừa T. Huế
XSTTH
64
384
6705
5345
6216
1346
79241
83997
63403
62948
26834
68362
67108
34944
76599
87067
19122
576692
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto