|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9QD-6QD-11QD-3QD-4QD-12QD
|
Giải ĐB |
71679 |
Giải nhất |
11948 |
Giải nhì |
89314 26195 |
Giải ba |
31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
Giải tư |
6431 1496 3962 2888 |
Giải năm |
4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
Giải sáu |
388 551 461 |
Giải bảy |
06 16 53 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,52,6 | 1 | 4,5,6 | 4,6,8,9 | 2 | 5,8 | 5,6 | 3 | 1,5,7,8 9 | 1 | 4 | 2,8 | 1,2,3,9 | 5 | 12,3 | 0,1,7,9 | 6 | 1,2,3 | 3 | 7 | 6,9 | 2,3,4,82 | 8 | 2,82 | 3,7 | 9 | 2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
64652 |
Giải nhất |
14539 |
Giải nhì |
92652 95297 |
Giải ba |
95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
Giải tư |
1443 5271 6924 9301 |
Giải năm |
1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
Giải sáu |
261 724 234 |
Giải bảy |
23 97 41 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,8 | 0,3,4,5 62,7 | 1 | | 2,3,4,53 | 2 | 2,3,42 | 0,2,4,5 6 | 3 | 1,2,4,9 | 22,3 | 4 | 1,2,3 | | 5 | 1,23,3 | | 6 | 12,3,9 | 7,92 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | | 3,6 | 9 | 72 |
|
11QF-15QF-6QF-8QF-13QF-7QF
|
Giải ĐB |
47914 |
Giải nhất |
60797 |
Giải nhì |
59717 14501 |
Giải ba |
34329 85460 96221 89853 40346 68305 |
Giải tư |
3448 1189 9419 1707 |
Giải năm |
4739 7719 4691 4875 9253 2716 |
Giải sáu |
562 636 836 |
Giải bảy |
94 07 65 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,72 | 0,2,9 | 1 | 4,6,7,92 | 6 | 2 | 1,9 | 52 | 3 | 62,9 | 1,9 | 4 | 6,8 | 0,6,7 | 5 | 32 | 1,32,4 | 6 | 0,2,5 | 02,1,92 | 7 | 5 | 4 | 8 | 9 | 12,2,3,8 | 9 | 1,4,72 |
|
8QG-11QG-9QG-20QG-14QG-12QG-6QG-1QG
|
Giải ĐB |
24623 |
Giải nhất |
35847 |
Giải nhì |
45787 01860 |
Giải ba |
60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
Giải tư |
9147 8938 7278 4241 |
Giải năm |
5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
Giải sáu |
331 135 823 |
Giải bảy |
00 46 30 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0 | 1,2,3,4 9 | 1 | 1,4,7 | 7 | 2 | 1,32,9 | 22,9 | 3 | 0,1,5,8 9 | 1 | 4 | 1,6,72,8 | 3 | 5 | 9 | 4,8 | 6 | 0,7 | 1,42,6,8 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | 6,7 | 2,3,5 | 9 | 1,3 |
|
11QH-6QH-2QH-4QH-10QH-9QH
|
Giải ĐB |
46285 |
Giải nhất |
47600 |
Giải nhì |
89103 41915 |
Giải ba |
35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
Giải tư |
6314 7550 9636 4717 |
Giải năm |
9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
Giải sáu |
877 990 348 |
Giải bảy |
99 88 52 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,1,3,4 | 0 | 1 | 32,42,5,72 | 52 | 2 | | 0,12 | 3 | 6 | 0,12,8 | 4 | 8,9 | 1,7,8,9 | 5 | 0,22,7 | 3 | 6 | | 12,5,7 | 7 | 5,7 | 4,8 | 8 | 0,4,5,8 | 4,9 | 9 | 0,5,9 |
|
9QK-12QK-8QK-10QK-11QK-6QK
|
Giải ĐB |
71661 |
Giải nhất |
24615 |
Giải nhì |
03759 25581 |
Giải ba |
31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
Giải tư |
4825 2001 6675 0958 |
Giải năm |
9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
Giải sáu |
474 516 418 |
Giải bảy |
02 44 69 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,8 | 0 | 1,2 | 0,6,8 | 1 | 5,6,7,8 | 0,3 | 2 | 5,7 | 3,5,6 | 3 | 0,2,3,4 | 3,42,7 | 4 | 02,42 | 1,2,7 | 5 | 3,8,9 | 1,8 | 6 | 1,3,9 | 1,2 | 7 | 4,5 | 1,5 | 8 | 0,1,6 | 5,6 | 9 | |
|
6QL-5QL-15QL-13QL-14QL-12QL
|
Giải ĐB |
65576 |
Giải nhất |
21834 |
Giải nhì |
98341 78733 |
Giải ba |
68199 77368 98075 59580 47734 63176 |
Giải tư |
9274 4850 5518 3111 |
Giải năm |
7707 0739 1301 8058 5604 4191 |
Giải sáu |
013 523 323 |
Giải bảy |
07 12 63 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,4,72 | 0,1,4,9 | 1 | 1,2,3,8 | 1,9 | 2 | 32 | 1,22,3,6 | 3 | 3,42,9 | 0,32,7 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0,8 | 72 | 6 | 3,8 | 02 | 7 | 4,5,62 | 1,5,6 | 8 | 0 | 3,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|