Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba
24/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
18
996
3659
9686
8606
8149
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
17471
97662
27409
66791
421923
Quảng Nam
XSQNM
22
551
5132
8719
7248
7798
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
59518
95010
92973
69728
076240
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
23/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 10D2
55
134
1329
1012
9368
8812
21407
10866
75888
08388
85880
02035
98627
02762
35480
57116
72791
870926
Đồng Tháp
XSDT - N43
29
432
7027
4286
9642
6793
72862
09567
80214
58421
10295
50454
51824
19848
05741
80726
89728
569478
Cà Mau
XSCM - 23-T10K4
87
975
0786
3333
6738
2091
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
79295
90219
10048
51136
800926
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 23/10/2023
8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP
Giải ĐB
45844
Giải nhất
81410
Giải nhì
39827
16925
Giải ba
90991
80983
17191
17602
25316
06849
Giải tư
6536
0204
2560
3746
Giải năm
0908
6717
3361
8500
8619
8362
Giải sáu
244
890
441
Giải bảy
88
11
81
35
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
23/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
23
010
7686
9191
8427
8938
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
03898
95730
42692
22647
145778
Thừa T. Huế
XSTTH
16
635
8568
8279
1099
5625
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
32609
93235
57162
29318
022287
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
22/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D10
99
077
6098
7533
3134
6521
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
50578
23361
22344
76934
027100
Kiên Giang
XSKG - 10K4
89
396
9076
2756
1896
3388
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
42455
98985
74572
39659
402281
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K4
77
131
3413
6447
7953
6284
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
60039
12643
85726
02851
898010
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 22/10/2023
5AN-11AN-1AN-2AN-4AN-9AN-10AN-18AN
Giải ĐB
91918
Giải nhất
71417
Giải nhì
88769
04327
Giải ba
51414
00736
72340
97988
72175
71832
Giải tư
6133
5179
2610
9379
Giải năm
5776
3154
1993
8030
4721
1483
Giải sáu
740
282
296
Giải bảy
92
25
24
11
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
22/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
33
369
2470
3312
2545
5761
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
20569
16065
38695
10296
529260
Khánh Hòa
XSKH
83
903
8680
3639
9458
7402
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
82647
45688
61978
20006
307437
Thừa T. Huế
XSTTH
40
899
4702
9228
9249
5058
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
68010
48626
93948
46648
299807
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto