|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
299807 |
Giải nhất |
46648 |
Giải nhì |
93948 |
Giải ba |
68010 48626 |
Giải tư |
62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 |
Giải năm |
5058 |
Giải sáu |
4702 9228 9249 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,42 | 0 | 2,7 | | 1 | 03 | 0,7 | 2 | 6,8 | | 3 | | | 4 | 02,82,9 | | 5 | 82 | 2 | 6 | | 0,9 | 7 | 2 | 2,42,52,8 | 8 | 8 | 4,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
529260 |
Giải nhất |
10296 |
Giải nhì |
38695 |
Giải ba |
20569 16065 |
Giải tư |
66672 79614 73276 24675 47930 68750 12677 |
Giải năm |
5761 |
Giải sáu |
2470 3312 2545 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 | 0 | | 6 | 1 | 2,4 | 1,7 | 2 | | 3 | 3 | 0,3 | 1 | 4 | 5 | 4,6,7,9 | 5 | 0 | 7,9 | 6 | 0,1,5,92 | 7 | 7 | 0,2,5,6 7 | | 8 | | 62 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
307437 |
Giải nhất |
20006 |
Giải nhì |
61978 |
Giải ba |
82647 45688 |
Giải tư |
81449 16073 60865 11470 17288 78273 84473 |
Giải năm |
7402 |
Giải sáu |
8680 3639 9458 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,3,6 | | 1 | | 0 | 2 | | 0,73,8 | 3 | 7,9 | | 4 | 7,9 | 6 | 5 | 8 | 0 | 6 | 5 | 3,4 | 7 | 0,33,8 | 5,7,82 | 8 | 0,3,82 | 3,4 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
581409 |
Giải nhất |
52071 |
Giải nhì |
69765 |
Giải ba |
66093 10496 |
Giải tư |
37977 76810 86634 83816 54368 06689 19518 |
Giải năm |
6990 |
Giải sáu |
9363 9108 1795 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,8,9 | 7 | 1 | 0,6,8 | | 2 | | 0,6,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 6,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 3,5,8 | 7 | 7 | 1,7 | 0,1,6,9 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 0,3,5,6 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
091459 |
Giải nhất |
81767 |
Giải nhì |
03833 |
Giải ba |
48084 27688 |
Giải tư |
83485 05541 63857 40386 51287 55588 03954 |
Giải năm |
4678 |
Giải sáu |
9013 7015 0445 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 3,5 | | 2 | | 1,3 | 3 | 3,8 | 5,82 | 4 | 1,5 | 1,4,8 | 5 | 4,7,9 | 8 | 6 | 7 | 5,6,8 | 7 | 8 | 3,7,82 | 8 | 42,5,6,7 82 | 5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
811076 |
Giải nhất |
34248 |
Giải nhì |
30175 |
Giải ba |
21196 62787 |
Giải tư |
24805 93292 24416 20975 47036 09958 05187 |
Giải năm |
9754 |
Giải sáu |
2651 2766 3140 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 1,5,7 | 1 | 1,6 | 9 | 2 | | | 3 | 6 | 5 | 4 | 0,8 | 0,72 | 5 | 1,4,8 | 1,3,6,7 9 | 6 | 6 | 82 | 7 | 1,52,6 | 4,5 | 8 | 72 | | 9 | 2,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
972975 |
Giải nhất |
21815 |
Giải nhì |
89650 |
Giải ba |
06754 34558 |
Giải tư |
62991 64530 89227 17026 12546 11378 00940 |
Giải năm |
8413 |
Giải sáu |
0265 1448 2726 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | | 92 | 1 | 3,5 | | 2 | 62,7 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0,6,8 | 1,6,7 | 5 | 0,4,8 | 22,4 | 6 | 5 | 2 | 7 | 5,8 | 4,5,7,9 | 8 | | | 9 | 12,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
133103 |
Giải nhất |
56260 |
Giải nhì |
12463 |
Giải ba |
86814 80049 |
Giải tư |
47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 |
Giải năm |
6374 |
Giải sáu |
3398 1803 0342 |
Giải bảy |
909 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 33,9 | 9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 32,7 | 03,22,6 | 3 | | 1,7,9 | 4 | 2,9 | | 5 | | 6 | 6 | 0,3,6 | 2 | 7 | 4 | 8,9 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 1,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|