|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
595549 |
Giải nhất |
11131 |
Giải nhì |
79411 |
Giải ba |
91130 54623 |
Giải tư |
50252 47256 30490 29515 08384 17667 70802 |
Giải năm |
6471 |
Giải sáu |
8442 7558 0778 |
Giải bảy |
033 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2 | 1,3,7 | 1 | 1,5 | 0,4,5 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 0,1,3 | 8 | 4 | 2,9 | 1 | 5 | 2,6,8 | 5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,8 | 5,7 | 8 | 4 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
539582 |
Giải nhất |
94502 |
Giải nhì |
07055 |
Giải ba |
65440 95494 |
Giải tư |
45928 16449 59817 26505 12662 23099 99842 |
Giải năm |
4812 |
Giải sáu |
3827 0315 9661 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 2,5,7 | 0,1,4,6 8 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | | 9 | 4 | 0,2,3,9 | 0,1,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 1,2,6 | 1,2 | 7 | | 2 | 8 | 2 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
536532 |
Giải nhất |
55069 |
Giải nhì |
71433 |
Giải ba |
11423 65990 |
Giải tư |
73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 |
Giải năm |
1890 |
Giải sáu |
8893 8897 3701 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,8 | 1,32 | 2 | 3,5,6,8 | 2,32,9 | 3 | 22,32 | | 4 | | 2 | 5 | | 2 | 6 | 92 | 9 | 7 | | 1,2 | 8 | | 62,9 | 9 | 02,3,7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
400243 |
Giải nhất |
65308 |
Giải nhì |
49330 |
Giải ba |
19236 61513 |
Giải tư |
64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 |
Giải năm |
4037 |
Giải sáu |
5339 3091 9138 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,7,8 | 9 | 1 | 3,4,6 | 0,4 | 2 | | 1,4,6 | 3 | 0,4,6,7 8,9 | 1,3 | 4 | 2,3,7 | 9 | 5 | | 1,3 | 6 | 3 | 0,3,4 | 7 | | 0,3 | 8 | | 3 | 9 | 1,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
595693 |
Giải nhất |
50305 |
Giải nhì |
72248 |
Giải ba |
89393 67034 |
Giải tư |
88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 |
Giải năm |
1821 |
Giải sáu |
7661 9398 1397 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | | 2,4 | 2 | 1,2,9 | 92 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 2,8 | 0,5 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 6,7,8 | 4,7,9 | 8 | 0 | 2 | 9 | 32,7,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
549400 |
Giải nhất |
40823 |
Giải nhì |
13389 |
Giải ba |
93859 93967 |
Giải tư |
69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 |
Giải năm |
3455 |
Giải sáu |
9540 6274 5572 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | | 1 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6,7,9 | 4 | 0,6 | 5,7 | 5 | 5,8,9 | 3,4,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 2,4,5,8 | 5,7,8 | 8 | 6,8,9 | 5,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
758648 |
Giải nhất |
32520 |
Giải nhì |
64259 |
Giải ba |
36471 30517 |
Giải tư |
12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 |
Giải năm |
8609 |
Giải sáu |
2227 1017 5371 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 1,72 | 1 | 1,5,72,8 | 8 | 2 | 0,6,7 | | 3 | | 5 | 4 | 8 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | 6 | 7,8 | 12,2,6 | 7 | 12 | 1,4,6,9 | 8 | 2 | 0,5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|