|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
393193 |
Giải nhất |
79937 |
Giải nhì |
75615 |
Giải ba |
91123 38570 |
Giải tư |
54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 |
Giải năm |
1016 |
Giải sáu |
3773 7265 5007 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 72 | | 1 | 5,6 | 2,3 | 2 | 2,3,8 | 2,7,92 | 3 | 2,4,7 | 3,7 | 4 | | 1,6 | 5 | 9 | 1 | 6 | 5,9 | 02,3 | 7 | 0,3,4 | 2 | 8 | | 5,6 | 9 | 32 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
951961 |
Giải nhất |
17658 |
Giải nhì |
29404 |
Giải ba |
80349 84363 |
Giải tư |
25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 |
Giải năm |
7203 |
Giải sáu |
9327 3515 9463 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,9 | 6 | 1 | 5 | 8 | 2 | 0,7,8 | 0,62,8 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 1 | 5 | 8 | | 6 | 1,32,4 | 2,8 | 7 | | 2,5,8 | 8 | 2,3,7,8 | 0,4,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
595549 |
Giải nhất |
11131 |
Giải nhì |
79411 |
Giải ba |
91130 54623 |
Giải tư |
50252 47256 30490 29515 08384 17667 70802 |
Giải năm |
6471 |
Giải sáu |
8442 7558 0778 |
Giải bảy |
033 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2 | 1,3,7 | 1 | 1,5 | 0,4,5 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 0,1,3 | 8 | 4 | 2,9 | 1 | 5 | 2,6,8 | 5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,8 | 5,7 | 8 | 4 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
539582 |
Giải nhất |
94502 |
Giải nhì |
07055 |
Giải ba |
65440 95494 |
Giải tư |
45928 16449 59817 26505 12662 23099 99842 |
Giải năm |
4812 |
Giải sáu |
3827 0315 9661 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 2,5,7 | 0,1,4,6 8 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | | 9 | 4 | 0,2,3,9 | 0,1,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 1,2,6 | 1,2 | 7 | | 2 | 8 | 2 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
536532 |
Giải nhất |
55069 |
Giải nhì |
71433 |
Giải ba |
11423 65990 |
Giải tư |
73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 |
Giải năm |
1890 |
Giải sáu |
8893 8897 3701 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,8 | 1,32 | 2 | 3,5,6,8 | 2,32,9 | 3 | 22,32 | | 4 | | 2 | 5 | | 2 | 6 | 92 | 9 | 7 | | 1,2 | 8 | | 62,9 | 9 | 02,3,7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
400243 |
Giải nhất |
65308 |
Giải nhì |
49330 |
Giải ba |
19236 61513 |
Giải tư |
64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 |
Giải năm |
4037 |
Giải sáu |
5339 3091 9138 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,7,8 | 9 | 1 | 3,4,6 | 0,4 | 2 | | 1,4,6 | 3 | 0,4,6,7 8,9 | 1,3 | 4 | 2,3,7 | 9 | 5 | | 1,3 | 6 | 3 | 0,3,4 | 7 | | 0,3 | 8 | | 3 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|