Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
182719
Giải nhất
07006
Giải nhì
09029
Giải ba
22324
05042
Giải tư
90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617
Giải năm
9545
Giải sáu
8190
7577
2157
Giải bảy
957
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,7,904,6,7
 10,7,9
424,8,9
 3 
0,2,442,4,5
4572
0,76 
0,1,52,770,6,7
28 
1,290
 
Ngày: 01/11/2023
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
546657
Giải nhất
83998
Giải nhì
20648
Giải ba
74927
58240
Giải tư
65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836
Giải năm
4292
Giải sáu
2094
1141
6417
Giải bảy
678
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
404,7
417
2,922,7
736
0,940,1,8
 57,9
367
0,1,2,5
6
73,8
4,7,98 
5,992,4,8,9
 
Ngày: 01/11/2023
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
713125
Giải nhất
59251
Giải nhì
29674
Giải ba
09982
07470
Giải tư
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
Giải năm
8588
Giải sáu
2976
1706
4388
Giải bảy
833
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
7022,6
3,516,7
02,8225
331,3
746
251
0,1,4,76 
170,4,6
82822,82,9
89 
 
Ngày: 01/11/2023
11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ
Giải ĐB
20136
Giải nhất
25965
Giải nhì
01743
60565
Giải ba
96391
07899
49997
26194
23877
05086
Giải tư
5020
6049
2639
2265
Giải năm
6853
5224
2100
1430
0589
0661
Giải sáu
398
055
005
Giải bảy
48
16
35
43
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,5
6,916
 20,4
42,530,5,6,9
2,9432,8,9
0,3,5,6353,5
1,3,861,53
7,977
4,986,9
3,4,8,991,4,7,8
9
 
Ngày: 01/11/2023
XSDNG
Giải ĐB
393193
Giải nhất
79937
Giải nhì
75615
Giải ba
91123
38570
Giải tư
54974
30969
36332
16734
13128
36993
80659
Giải năm
1016
Giải sáu
3773
7265
5007
Giải bảy
707
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
7072
 15,6
2,322,3,8
2,7,9232,4,7
3,74 
1,659
165,9
02,370,3,4
28 
5,6932
 
Ngày: 01/11/2023
XSKH
Giải ĐB
951961
Giải nhất
17658
Giải nhì
29404
Giải ba
80349
84363
Giải tư
25387
05282
78109
32083
55964
05699
38720
Giải năm
7203
Giải sáu
9327
3515
9463
Giải bảy
988
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
203,4,9
615
820,7,8
0,62,83 
0,649
158
 61,32,4
2,87 
2,5,882,3,7,8
0,4,999