|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
538932 |
Giải nhất |
01070 |
Giải nhì |
29245 |
Giải ba |
13108 50575 |
Giải tư |
57634 30103 12796 92189 14305 21446 16782 |
Giải năm |
7361 |
Giải sáu |
2610 0293 5064 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 0 | 32,8 | 2 | | 0,9 | 3 | 22,4 | 3,6 | 4 | 5,6 | 0,4,7 | 5 | | 4,9 | 6 | 1,4 | | 7 | 02,5 | 0 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
902182 |
Giải nhất |
25067 |
Giải nhì |
09957 |
Giải ba |
77131 29641 |
Giải tư |
23087 04425 44307 34222 07629 12551 32341 |
Giải năm |
5371 |
Giải sáu |
3677 0470 5415 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | 3,42,52,7 | 1 | 5 | 2,8 | 2 | 2,5,9 | | 3 | 1 | | 4 | 12 | 1,2 | 5 | 12,7 | | 6 | 7 | 0,5,6,7 8 | 7 | 0,1,7 | | 8 | 2,7 | 0,2 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
451974 |
Giải nhất |
16214 |
Giải nhì |
09128 |
Giải ba |
44249 82003 |
Giải tư |
91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 |
Giải năm |
0425 |
Giải sáu |
8339 2090 5302 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3,8 | 8,9 | 1 | 4 | 0 | 2 | 5,8 | 0 | 3 | 92 | 1,6,7 | 4 | 9 | 2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 4 | 7 | 7 | 4,7 | 0,2,9 | 8 | 1 | 32,4 | 9 | 0,1,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
372081 |
Giải nhất |
53107 |
Giải nhì |
23500 |
Giải ba |
23963 94521 |
Giải tư |
38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
Giải năm |
7989 |
Giải sáu |
9329 6903 1528 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,7 | 2,8 | 1 | 2,9 | 1,6,7 | 2 | 1,5,8,9 | 0,6,7 | 3 | 7 | | 4 | | 2 | 5 | | | 6 | 2,3 | 0,3 | 7 | 0,2,3 | 2 | 8 | 1,9 | 1,2,8,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
802913 |
Giải nhất |
83778 |
Giải nhì |
49806 |
Giải ba |
57023 89302 |
Giải tư |
23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
Giải năm |
5363 |
Giải sáu |
7318 8238 5633 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6 | 9 | 1 | 3,5,6,8 | 0 | 2 | 3,4 | 1,2,3,62 | 3 | 0,3,8 | 2,4,7 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 0,1,7 | 6 | 32 | | 7 | 4,6,8 | 1,3,7 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
399236 |
Giải nhất |
25085 |
Giải nhì |
38536 |
Giải ba |
95368 52624 |
Giải tư |
25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 |
Giải năm |
1484 |
Giải sáu |
3458 4510 9694 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,7,9 | | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 62,9 | 2,5,8,9 | 4 | | 6,8 | 5 | 3,4,6,7 8 | 32,5 | 6 | 5,8 | 1,5 | 7 | | 5,6 | 8 | 4,5 | 1,3 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
508714 |
Giải nhất |
22128 |
Giải nhì |
58839 |
Giải ba |
93693 77085 |
Giải tư |
30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 |
Giải năm |
9896 |
Giải sáu |
9019 6046 7742 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,7 | 1 | 1,4,9 | 2,4,9 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 9 | 1,7,8 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | | 0,4,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4 | 2 | 8 | 4,5 | 1,3,9 | 9 | 2,3,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|