|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
154042 |
Giải nhất |
99396 |
Giải nhì |
41639 |
Giải ba |
97778 18104 |
Giải tư |
15965 53398 32283 12133 17199 25975 93487 |
Giải năm |
0431 |
Giải sáu |
4629 3740 1747 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4 | 3,8 | 1 | | 4 | 2 | 0,9 | 3,8 | 3 | 1,3,9 | 0 | 4 | 0,2,7 | 6,7 | 5 | | 9 | 6 | 5 | 4,8 | 7 | 5,8 | 7,9 | 8 | 1,3,7 | 2,3,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
900935 |
Giải nhất |
68278 |
Giải nhì |
09602 |
Giải ba |
57079 52419 |
Giải tư |
33665 10329 66877 50367 05573 34020 82799 |
Giải năm |
9305 |
Giải sáu |
9421 6969 8608 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,8 | 2 | 1 | 9 | 0 | 2 | 0,1,9 | 7 | 3 | 52 | 5 | 4 | | 0,32,6 | 5 | 4 | | 6 | 5,7,9 | 6,7 | 7 | 3,7,8,9 | 0,7 | 8 | | 1,2,6,7 9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
849231 |
Giải nhất |
77247 |
Giải nhì |
09762 |
Giải ba |
90236 52584 |
Giải tư |
37475 17684 85190 69680 50854 92563 35188 |
Giải năm |
3342 |
Giải sáu |
3463 6371 9431 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 32,7 | 1 | | 0,4,6 | 2 | | 62 | 3 | 12,6 | 5,82 | 4 | 2,7 | 7 | 5 | 4 | 3 | 6 | 2,32 | 4 | 7 | 1,5,8 | 7,8 | 8 | 0,42,8 | | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
789299 |
Giải nhất |
23048 |
Giải nhì |
96444 |
Giải ba |
45746 40456 |
Giải tư |
14616 87837 01195 20261 40290 10870 24596 |
Giải năm |
4678 |
Giải sáu |
3098 8133 1619 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 6 | 1 | 6,9 | | 2 | | 3 | 3 | 3,7 | 4,8 | 4 | 4,6,8 | 9 | 5 | 6,8 | 1,4,5,9 | 6 | 1 | 3 | 7 | 0,8 | 4,5,7,9 | 8 | 4 | 1,9 | 9 | 0,5,6,8 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
780699 |
Giải nhất |
20614 |
Giải nhì |
64167 |
Giải ba |
01985 57471 |
Giải tư |
67396 19469 62761 81633 41935 40454 09912 |
Giải năm |
9910 |
Giải sáu |
9576 7118 8142 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,22,4,8 | 12,4 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,5 | 1,5 | 4 | 2 | 3,8 | 5 | 4 | 2,7,9 | 6 | 1,7,9 | 6 | 7 | 1,6 | 1 | 8 | 5 | 6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
585000 |
Giải nhất |
42910 |
Giải nhì |
07932 |
Giải ba |
68024 52316 |
Giải tư |
49211 75658 94869 00714 36762 16526 50828 |
Giải năm |
6914 |
Giải sáu |
3190 9439 1673 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,42,6 | 3,62 | 2 | 4,6,8 | 7 | 3 | 2,9 | 12,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 8 | 1,2 | 6 | 22,9 | | 7 | 3 | 2,5 | 8 | | 3,6 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
033743 |
Giải nhất |
58663 |
Giải nhì |
52698 |
Giải ba |
53800 20054 |
Giải tư |
54872 09737 39697 40465 51662 40549 19773 |
Giải năm |
6496 |
Giải sáu |
8634 4968 9843 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | | 1 | 9 | 6,7 | 2 | | 42,6,7 | 3 | 4,7 | 3,5 | 4 | 32,9 | 6 | 5 | 4 | 9 | 6 | 2,3,5,8 | 0,3,9 | 7 | 2,3 | 6,9 | 8 | | 1,4 | 9 | 6,7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
292529 |
Giải nhất |
87317 |
Giải nhì |
91013 |
Giải ba |
95129 75720 |
Giải tư |
60344 63942 28532 70268 74615 69478 93185 |
Giải năm |
0945 |
Giải sáu |
3624 7716 2510 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | | | 1 | 0,3,5,6 7 | 3,4 | 2 | 0,3,4,92 | 1,2 | 3 | 2 | 2,4 | 4 | 2,4,5 | 1,4,8 | 5 | | 1 | 6 | 8 | 1 | 7 | 0,8 | 6,7 | 8 | 5 | 22 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|