|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
789299 |
Giải nhất |
23048 |
Giải nhì |
96444 |
Giải ba |
45746 40456 |
Giải tư |
14616 87837 01195 20261 40290 10870 24596 |
Giải năm |
4678 |
Giải sáu |
3098 8133 1619 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 6 | 1 | 6,9 | | 2 | | 3 | 3 | 3,7 | 4,8 | 4 | 4,6,8 | 9 | 5 | 6,8 | 1,4,5,9 | 6 | 1 | 3 | 7 | 0,8 | 4,5,7,9 | 8 | 4 | 1,9 | 9 | 0,5,6,8 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
780699 |
Giải nhất |
20614 |
Giải nhì |
64167 |
Giải ba |
01985 57471 |
Giải tư |
67396 19469 62761 81633 41935 40454 09912 |
Giải năm |
9910 |
Giải sáu |
9576 7118 8142 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,22,4,8 | 12,4 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,5 | 1,5 | 4 | 2 | 3,8 | 5 | 4 | 2,7,9 | 6 | 1,7,9 | 6 | 7 | 1,6 | 1 | 8 | 5 | 6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
585000 |
Giải nhất |
42910 |
Giải nhì |
07932 |
Giải ba |
68024 52316 |
Giải tư |
49211 75658 94869 00714 36762 16526 50828 |
Giải năm |
6914 |
Giải sáu |
3190 9439 1673 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,42,6 | 3,62 | 2 | 4,6,8 | 7 | 3 | 2,9 | 12,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 8 | 1,2 | 6 | 22,9 | | 7 | 3 | 2,5 | 8 | | 3,6 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
033743 |
Giải nhất |
58663 |
Giải nhì |
52698 |
Giải ba |
53800 20054 |
Giải tư |
54872 09737 39697 40465 51662 40549 19773 |
Giải năm |
6496 |
Giải sáu |
8634 4968 9843 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | | 1 | 9 | 6,7 | 2 | | 42,6,7 | 3 | 4,7 | 3,5 | 4 | 32,9 | 6 | 5 | 4 | 9 | 6 | 2,3,5,8 | 0,3,9 | 7 | 2,3 | 6,9 | 8 | | 1,4 | 9 | 6,7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
292529 |
Giải nhất |
87317 |
Giải nhì |
91013 |
Giải ba |
95129 75720 |
Giải tư |
60344 63942 28532 70268 74615 69478 93185 |
Giải năm |
0945 |
Giải sáu |
3624 7716 2510 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | | | 1 | 0,3,5,6 7 | 3,4 | 2 | 0,3,4,92 | 1,2 | 3 | 2 | 2,4 | 4 | 2,4,5 | 1,4,8 | 5 | | 1 | 6 | 8 | 1 | 7 | 0,8 | 6,7 | 8 | 5 | 22 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
982134 |
Giải nhất |
95375 |
Giải nhì |
62586 |
Giải ba |
20362 06960 |
Giải tư |
56032 01837 48176 07663 84152 03050 39077 |
Giải năm |
6846 |
Giải sáu |
7091 5150 0478 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | | 9 | 1 | | 3,5,6 | 2 | | 6 | 3 | 2,4,7 | 3 | 4 | 6 | 7 | 5 | 02,2 | 4,7,8 | 6 | 0,2,3 | 3,7 | 7 | 5,6,7,82 | 72 | 8 | 0,6 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
036238 |
Giải nhất |
92135 |
Giải nhì |
23668 |
Giải ba |
83640 12203 |
Giải tư |
06251 29877 55800 79584 91600 82035 76970 |
Giải năm |
8402 |
Giải sáu |
9743 6876 6019 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7,8 | 0 | 02,2,3 | 5,7 | 1 | 9 | 0 | 2 | | 0,4 | 3 | 52,8 | 8 | 4 | 0,3 | 32 | 5 | 1 | 7 | 6 | 8 | 7 | 7 | 0,1,6,7 | 3,6 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|