|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
394902 |
Giải nhất |
78808 |
Giải nhì |
31225 |
Giải ba |
11294 93649 |
Giải tư |
47141 97919 44176 38117 75960 18383 26084 |
Giải năm |
3510 |
Giải sáu |
3284 4278 9202 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,22,8 | 4 | 1 | 0,7,9 | 02 | 2 | 5 | 8 | 3 | | 82,9 | 4 | 1,9 | 2 | 5 | 8 | 7 | 6 | 0 | 1 | 7 | 6,8 | 0,5,7 | 8 | 3,42 | 1,4 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
756227 |
Giải nhất |
11165 |
Giải nhì |
33978 |
Giải ba |
74129 14208 |
Giải tư |
68754 43122 50777 71957 50370 56537 03758 |
Giải năm |
6233 |
Giải sáu |
0805 5397 1390 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | | 2 | 2 | 2,7,9 | 3 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | | 0,6 | 5 | 4,7,8 | | 6 | 5 | 2,3,5,7 9 | 7 | 02,7,8 | 0,5,7 | 8 | | 2 | 9 | 0,1,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
996469 |
Giải nhất |
53632 |
Giải nhì |
69294 |
Giải ba |
41538 15157 |
Giải tư |
04563 40332 56781 85010 07692 77237 53250 |
Giải năm |
3075 |
Giải sáu |
7558 8190 5386 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | | 8 | 1 | 0 | 32,6,9 | 2 | | 6 | 3 | 22,7,8 | 9 | 4 | | 7 | 5 | 0,7,8 | 8,9 | 6 | 2,3,9 | 3,5 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 1,6 | 6 | 9 | 0,2,4,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
389702 |
Giải nhất |
34741 |
Giải nhì |
80483 |
Giải ba |
02921 40417 |
Giải tư |
41176 94782 87040 52941 77768 88429 88249 |
Giải năm |
2905 |
Giải sáu |
4110 1693 6506 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,5,6 | 2,42 | 1 | 0,7 | 0,8 | 2 | 1,9 | 6,8,9 | 3 | | | 4 | 0,12,9 | 0 | 5 | | 0,6,7 | 6 | 3,6,8 | 1 | 7 | 6 | 6 | 8 | 2,3 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
164965 |
Giải nhất |
64307 |
Giải nhì |
42121 |
Giải ba |
29839 36171 |
Giải tư |
21705 29147 82212 55107 16109 89919 83832 |
Giải năm |
4026 |
Giải sáu |
2685 5289 8540 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,72,9 | 2,6,7 | 1 | 2,9 | 1,3 | 2 | 1,6 | | 3 | 2,9 | | 4 | 0,7 | 0,6,8 | 5 | 0 | 2 | 6 | 1,5 | 02,4 | 7 | 1 | | 8 | 5,9 | 0,1,3,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
219735 |
Giải nhất |
68556 |
Giải nhì |
69899 |
Giải ba |
25009 23188 |
Giải tư |
60948 84293 03894 45856 13044 15435 48072 |
Giải năm |
2430 |
Giải sáu |
5611 1903 8229 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,9 | 1 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 8,9 | 0,9 | 3 | 0,2,52 | 4,9 | 4 | 4,8 | 32 | 5 | 62 | 52 | 6 | | | 7 | 2 | 2,4,8 | 8 | 8 | 0,2,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
936340 |
Giải nhất |
82307 |
Giải nhì |
33773 |
Giải ba |
21698 28715 |
Giải tư |
52877 84125 71128 05940 59427 28488 57270 |
Giải năm |
9606 |
Giải sáu |
5019 6027 7146 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 6,7 | | 1 | 5,6,9 | | 2 | 5,6,72,8 | 7 | 3 | | | 4 | 02,6 | 1,2 | 5 | | 0,1,2,4 | 6 | | 0,22,7 | 7 | 0,3,7 | 2,8,9 | 8 | 8 | 1 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
200647 |
Giải nhất |
73151 |
Giải nhì |
42497 |
Giải ba |
55549 61603 |
Giải tư |
34192 93719 28965 97874 78507 48758 25480 |
Giải năm |
0784 |
Giải sáu |
1267 0750 8403 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 32,7 | 5 | 1 | 9 | 9 | 2 | | 02 | 3 | | 7,8 | 4 | 7,9 | 6,9 | 5 | 0,1,8 | | 6 | 5,7 | 0,4,6,9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 0,4,9 | 1,4,8 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|