|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
420318 |
Giải nhất |
97651 |
Giải nhì |
30059 |
Giải ba |
25180 61720 |
Giải tư |
02851 61886 25311 44678 87374 36547 60245 |
Giải năm |
7257 |
Giải sáu |
5364 6561 7073 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 1,52,6 | 1 | 1,8 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | | 6,7 | 4 | 2,5,6,7 | 4 | 5 | 12,7,9 | 4,8 | 6 | 1,4 | 4,5 | 7 | 3,4,8 | 1,7 | 8 | 0,6 | 5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
871647 |
Giải nhất |
53318 |
Giải nhì |
24961 |
Giải ba |
03457 82289 |
Giải tư |
30508 20217 63156 96504 64179 32629 62949 |
Giải năm |
3876 |
Giải sáu |
0022 6143 7663 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 7,8 | 2 | 2 | 2,9 | 4,6 | 3 | | 0 | 4 | 3,7,9 | | 5 | 6,7 | 5,7 | 6 | 1,3 | 1,4,5,9 | 7 | 6,9 | 0,1,8 | 8 | 8,9 | 2,4,7,8 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
038805 |
Giải nhất |
59793 |
Giải nhì |
88280 |
Giải ba |
60816 89684 |
Giải tư |
97780 29525 59702 18625 48762 53651 22519 |
Giải năm |
4529 |
Giải sáu |
8018 9903 5978 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 2,3,5 | 5 | 1 | 6,8,9 | 0,6 | 2 | 52,9 | 0,9 | 3 | | 8 | 4 | | 0,22 | 5 | 1,9 | 1,9 | 6 | 2 | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 02,4 | 1,2,5 | 9 | 3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
423462 |
Giải nhất |
84876 |
Giải nhì |
58008 |
Giải ba |
82615 07487 |
Giải tư |
67892 10156 28537 75937 52359 24943 27463 |
Giải năm |
9735 |
Giải sáu |
5877 0619 6703 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | | 1 | 5,9 | 6,9 | 2 | 6,7 | 0,4,6 | 3 | 5,72 | | 4 | 3 | 1,3 | 5 | 6,9 | 2,5,7 | 6 | 2,3 | 2,32,7,8 | 7 | 6,7 | 0 | 8 | 7 | 1,5 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
895708 |
Giải nhất |
68993 |
Giải nhì |
32532 |
Giải ba |
90993 65720 |
Giải tư |
80560 27913 95476 88964 92212 66956 99301 |
Giải năm |
7437 |
Giải sáu |
2398 5887 3020 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 02 | 1,92 | 3 | 2,7 | 6 | 4 | | | 5 | 0,6 | 5,7 | 6 | 0,4,7 | 3,6,8 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 7 | | 9 | 32,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
329471 |
Giải nhất |
47977 |
Giải nhì |
76484 |
Giải ba |
78978 56667 |
Giải tư |
84912 17361 43891 13154 14820 25960 18745 |
Giải năm |
0365 |
Giải sáu |
0661 3553 9249 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1 | 0,62,7,9 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | | 5,8 | 4 | 5,9 | 4,6 | 5 | 3,4 | | 6 | 0,12,5,7 | 6,7 | 7 | 1,7,8 | 7 | 8 | 4 | 4 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
814191 |
Giải nhất |
31080 |
Giải nhì |
40835 |
Giải ba |
58649 47176 |
Giải tư |
50819 75401 43882 39942 29524 18441 10255 |
Giải năm |
8829 |
Giải sáu |
8350 3720 4288 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1,9 | 0,4,9 | 1 | 9 | 4,8 | 2 | 0,4,9 | 4 | 3 | 5 | 2 | 4 | 1,2,3,9 | 3,5 | 5 | 0,5 | 7 | 6 | | | 7 | 6 | 8 | 8 | 0,2,8 | 0,1,2,4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|