|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
380596 |
Giải nhất |
38855 |
Giải nhì |
76272 |
Giải ba |
69919 00570 |
Giải tư |
59827 01675 07001 89170 93099 23581 58110 |
Giải năm |
0143 |
Giải sáu |
8203 3281 6619 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 1,3 | 0,82 | 1 | 0,92 | 7 | 2 | 7 | 0,4 | 3 | | | 4 | 3 | 5,7 | 5 | 5,9 | 9 | 6 | 8 | 2 | 7 | 02,2,5 | 6 | 8 | 12 | 12,5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
215303 |
Giải nhất |
27910 |
Giải nhì |
87479 |
Giải ba |
13108 88295 |
Giải tư |
12501 90166 74860 87742 63952 94257 15816 |
Giải năm |
7187 |
Giải sáu |
0927 7531 9584 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1,3,8 | 0,3 | 1 | 0,6 | 4,5 | 2 | 7 | 0,8 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 2 | 9 | 5 | 2,7 | 1,6 | 6 | 0,6 | 2,5,8 | 7 | 9 | 0 | 8 | 3,4,7 | 7 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
317213 |
Giải nhất |
93216 |
Giải nhì |
79953 |
Giải ba |
80539 80491 |
Giải tư |
95786 29253 42265 88616 24926 49703 31070 |
Giải năm |
4217 |
Giải sáu |
0533 9168 5880 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,3 | 9 | 1 | 3,62,7 | 0 | 2 | 6 | 0,1,3,52 8 | 3 | 3,9 | | 4 | | 6 | 5 | 32 | 12,2,8 | 6 | 5,8 | 1 | 7 | 0 | 6 | 8 | 0,3,6 | 3 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
249680 |
Giải nhất |
45861 |
Giải nhì |
95855 |
Giải ba |
29518 21979 |
Giải tư |
75186 18417 58797 42700 08266 56022 86248 |
Giải năm |
7030 |
Giải sáu |
0966 0867 7621 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0 | 2,6 | 1 | 7,8 | 2 | 2 | 1,2 | | 3 | 0 | | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,8 | 62,8 | 6 | 1,62,7 | 1,6,9 | 7 | 9 | 1,4,5,8 | 8 | 0,6,8 | 7 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
901469 |
Giải nhất |
61030 |
Giải nhì |
48409 |
Giải ba |
28432 79877 |
Giải tư |
12043 68556 55223 11851 94034 29267 83716 |
Giải năm |
4833 |
Giải sáu |
4328 0610 1862 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 0,1,6 | 3,6 | 2 | 3,8,9 | 2,3,4 | 3 | 0,2,3,4 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 1,6 | 1,5 | 6 | 2,7,9 | 6,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | | 0,2,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
789899 |
Giải nhất |
22428 |
Giải nhì |
20995 |
Giải ba |
29044 80972 |
Giải tư |
15753 56530 97985 97855 01952 22710 32007 |
Giải năm |
1106 |
Giải sáu |
1730 4576 9780 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,5,8 | 0 | 6,7 | | 1 | 0 | 5,7 | 2 | 82 | 5 | 3 | 02 | 4 | 4 | 4 | 5,8,9 | 5 | 0,2,3,5 | 0,7 | 6 | | 0 | 7 | 2,6 | 22 | 8 | 0,5 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
921003 |
Giải nhất |
92242 |
Giải nhì |
84088 |
Giải ba |
15526 43038 |
Giải tư |
24157 12939 84590 71886 15486 31639 57891 |
Giải năm |
0197 |
Giải sáu |
5882 6426 5709 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,3,9 | 9 | 1 | | 4,8 | 2 | 62 | 0 | 3 | 8,92 | | 4 | 2 | | 5 | 7 | 22,82 | 6 | 0 | 5,9 | 7 | | 3,8 | 8 | 2,62,8 | 0,32 | 9 | 0,1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|