|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
257133 |
Giải nhất |
20361 |
Giải nhì |
06090 |
Giải ba |
39364 85988 |
Giải tư |
75213 23099 55558 88127 98026 21167 46772 |
Giải năm |
8025 |
Giải sáu |
8136 4137 8875 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 3 | 7 | 2 | 5,6,7 | 1,3 | 3 | 3,6,7,9 | 62 | 4 | | 2,7 | 5 | 8 | 2,3 | 6 | 1,42,7 | 2,3,6 | 7 | 2,5 | 5,8 | 8 | 8 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
104709 |
Giải nhất |
94462 |
Giải nhì |
14234 |
Giải ba |
59493 71777 |
Giải tư |
12924 00590 66292 58860 96762 39955 13919 |
Giải năm |
3750 |
Giải sáu |
5744 3197 7184 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 9 | | 1 | 92 | 62,9 | 2 | 4 | 9 | 3 | 4 | 2,3,4,8 9 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0,5 | | 6 | 0,22 | 7,9 | 7 | 7 | | 8 | 4 | 0,12 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
835741 |
Giải nhất |
57420 |
Giải nhì |
44630 |
Giải ba |
87130 36023 |
Giải tư |
40847 28658 93271 77025 54491 05995 23207 |
Giải năm |
1895 |
Giải sáu |
6648 9275 1995 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32 | 0 | 0,7 | 4,7,9 | 1 | | | 2 | 0,3,5,9 | 2 | 3 | 02 | | 4 | 1,7,8 | 2,7,93 | 5 | 8 | | 6 | | 0,4 | 7 | 1,5 | 4,5 | 8 | | 2 | 9 | 1,53 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
420318 |
Giải nhất |
97651 |
Giải nhì |
30059 |
Giải ba |
25180 61720 |
Giải tư |
02851 61886 25311 44678 87374 36547 60245 |
Giải năm |
7257 |
Giải sáu |
5364 6561 7073 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 1,52,6 | 1 | 1,8 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | | 6,7 | 4 | 2,5,6,7 | 4 | 5 | 12,7,9 | 4,8 | 6 | 1,4 | 4,5 | 7 | 3,4,8 | 1,7 | 8 | 0,6 | 5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
871647 |
Giải nhất |
53318 |
Giải nhì |
24961 |
Giải ba |
03457 82289 |
Giải tư |
30508 20217 63156 96504 64179 32629 62949 |
Giải năm |
3876 |
Giải sáu |
0022 6143 7663 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 7,8 | 2 | 2 | 2,9 | 4,6 | 3 | | 0 | 4 | 3,7,9 | | 5 | 6,7 | 5,7 | 6 | 1,3 | 1,4,5,9 | 7 | 6,9 | 0,1,8 | 8 | 8,9 | 2,4,7,8 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
038805 |
Giải nhất |
59793 |
Giải nhì |
88280 |
Giải ba |
60816 89684 |
Giải tư |
97780 29525 59702 18625 48762 53651 22519 |
Giải năm |
4529 |
Giải sáu |
8018 9903 5978 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 2,3,5 | 5 | 1 | 6,8,9 | 0,6 | 2 | 52,9 | 0,9 | 3 | | 8 | 4 | | 0,22 | 5 | 1,9 | 1,9 | 6 | 2 | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 02,4 | 1,2,5 | 9 | 3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
423462 |
Giải nhất |
84876 |
Giải nhì |
58008 |
Giải ba |
82615 07487 |
Giải tư |
67892 10156 28537 75937 52359 24943 27463 |
Giải năm |
9735 |
Giải sáu |
5877 0619 6703 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | | 1 | 5,9 | 6,9 | 2 | 6,7 | 0,4,6 | 3 | 5,72 | | 4 | 3 | 1,3 | 5 | 6,9 | 2,5,7 | 6 | 2,3 | 2,32,7,8 | 7 | 6,7 | 0 | 8 | 7 | 1,5 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
895708 |
Giải nhất |
68993 |
Giải nhì |
32532 |
Giải ba |
90993 65720 |
Giải tư |
80560 27913 95476 88964 92212 66956 99301 |
Giải năm |
7437 |
Giải sáu |
2398 5887 3020 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 02 | 1,92 | 3 | 2,7 | 6 | 4 | | | 5 | 0,6 | 5,7 | 6 | 0,4,7 | 3,6,8 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 7 | | 9 | 32,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|