|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
610043 |
Giải nhất |
26720 |
Giải nhì |
65347 |
Giải ba |
26608 40735 |
Giải tư |
11588 32404 60133 77828 52942 35708 17880 |
Giải năm |
9966 |
Giải sáu |
9245 3677 9369 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,82 | | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,8 | 3,4 | 3 | 3,5 | 0 | 4 | 2,3,5,7 8 | 1,3,4 | 5 | | 6 | 6 | 6,9 | 4,7 | 7 | 7 | 02,2,4,8 | 8 | 0,8 | 6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
424439 |
Giải nhất |
16040 |
Giải nhì |
61628 |
Giải ba |
09940 15898 |
Giải tư |
13138 05705 80145 77350 94747 29568 98380 |
Giải năm |
2678 |
Giải sáu |
2221 5310 7533 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5,8 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 3,4,8,9 | 3 | 4 | 02,5,7 | 0,4 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,8 | 4 | 7 | 8 | 2,3,6,7 9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
422552 |
Giải nhất |
44049 |
Giải nhì |
93144 |
Giải ba |
28668 36432 |
Giải tư |
97964 18644 82409 56248 64505 09541 17112 |
Giải năm |
0479 |
Giải sáu |
5785 6311 4956 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 1,4 | 1 | 1,2 | 1,3,5 | 2 | | 9 | 3 | 2 | 42,6 | 4 | 1,42,8,9 | 0,5,8 | 5 | 2,5,6 | 5 | 6 | 4,8 | | 7 | 9 | 4,6 | 8 | 5 | 0,4,7 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
545602 |
Giải nhất |
81321 |
Giải nhì |
81656 |
Giải ba |
17714 12025 |
Giải tư |
15341 48417 49110 36783 53349 88794 44953 |
Giải năm |
1733 |
Giải sáu |
6208 5244 7469 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,8 | 2,4 | 1 | 0,4,7 | 0 | 2 | 1,5 | 3,5,8 | 3 | 3 | 1,4,9 | 4 | 0,1,4,9 | 2 | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 0,9 | 1 | 7 | | 0 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
731726 |
Giải nhất |
34680 |
Giải nhì |
20497 |
Giải ba |
88733 63428 |
Giải tư |
45147 52445 27528 72175 08777 92434 98961 |
Giải năm |
8272 |
Giải sáu |
7740 7787 6599 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6 | 1 | | 7 | 2 | 6,82 | 3 | 3 | 3,4,8 | 3 | 4 | 0,5,72 | 4,7 | 5 | | 2 | 6 | 1 | 42,7,8,9 | 7 | 2,5,7 | 22,3 | 8 | 0,7 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
986268 |
Giải nhất |
89482 |
Giải nhì |
68892 |
Giải ba |
36285 50161 |
Giải tư |
57443 09682 11231 03178 65962 59774 10639 |
Giải năm |
4362 |
Giải sáu |
3202 6641 5824 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,4,6 | 1 | | 0,4,62,82 9 | 2 | 4,6 | 4 | 3 | 1,9 | 2,7 | 4 | 1,2,3 | 8 | 5 | | 2 | 6 | 1,22,8 | | 7 | 4,8 | 6,7 | 8 | 22,5 | 3 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
615297 |
Giải nhất |
94048 |
Giải nhì |
61024 |
Giải ba |
85043 56730 |
Giải tư |
62499 96943 60100 54740 18324 12470 88069 |
Giải năm |
0737 |
Giải sáu |
2835 0669 2458 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 | 0 | 0 | | 1 | | | 2 | 42 | 42 | 3 | 0,5,7 | 22 | 4 | 0,32,8 | 3 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 92 | 3,9 | 7 | 0 | 4,5,8 | 8 | 8 | 62,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|