|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
422552 |
Giải nhất |
44049 |
Giải nhì |
93144 |
Giải ba |
28668 36432 |
Giải tư |
97964 18644 82409 56248 64505 09541 17112 |
Giải năm |
0479 |
Giải sáu |
5785 6311 4956 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 1,4 | 1 | 1,2 | 1,3,5 | 2 | | 9 | 3 | 2 | 42,6 | 4 | 1,42,8,9 | 0,5,8 | 5 | 2,5,6 | 5 | 6 | 4,8 | | 7 | 9 | 4,6 | 8 | 5 | 0,4,7 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
545602 |
Giải nhất |
81321 |
Giải nhì |
81656 |
Giải ba |
17714 12025 |
Giải tư |
15341 48417 49110 36783 53349 88794 44953 |
Giải năm |
1733 |
Giải sáu |
6208 5244 7469 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,8 | 2,4 | 1 | 0,4,7 | 0 | 2 | 1,5 | 3,5,8 | 3 | 3 | 1,4,9 | 4 | 0,1,4,9 | 2 | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 0,9 | 1 | 7 | | 0 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
731726 |
Giải nhất |
34680 |
Giải nhì |
20497 |
Giải ba |
88733 63428 |
Giải tư |
45147 52445 27528 72175 08777 92434 98961 |
Giải năm |
8272 |
Giải sáu |
7740 7787 6599 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6 | 1 | | 7 | 2 | 6,82 | 3 | 3 | 3,4,8 | 3 | 4 | 0,5,72 | 4,7 | 5 | | 2 | 6 | 1 | 42,7,8,9 | 7 | 2,5,7 | 22,3 | 8 | 0,7 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
986268 |
Giải nhất |
89482 |
Giải nhì |
68892 |
Giải ba |
36285 50161 |
Giải tư |
57443 09682 11231 03178 65962 59774 10639 |
Giải năm |
4362 |
Giải sáu |
3202 6641 5824 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,4,6 | 1 | | 0,4,62,82 9 | 2 | 4,6 | 4 | 3 | 1,9 | 2,7 | 4 | 1,2,3 | 8 | 5 | | 2 | 6 | 1,22,8 | | 7 | 4,8 | 6,7 | 8 | 22,5 | 3 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
615297 |
Giải nhất |
94048 |
Giải nhì |
61024 |
Giải ba |
85043 56730 |
Giải tư |
62499 96943 60100 54740 18324 12470 88069 |
Giải năm |
0737 |
Giải sáu |
2835 0669 2458 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 | 0 | 0 | | 1 | | | 2 | 42 | 42 | 3 | 0,5,7 | 22 | 4 | 0,32,8 | 3 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 92 | 3,9 | 7 | 0 | 4,5,8 | 8 | 8 | 62,9 | 9 | 7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
075474 |
Giải nhất |
45290 |
Giải nhì |
04194 |
Giải ba |
48916 91886 |
Giải tư |
67932 07620 22072 11226 87806 77249 73766 |
Giải năm |
2013 |
Giải sáu |
0560 9660 9151 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,9 | 0 | 3,6 | 1,5 | 1 | 1,3,6 | 3,7 | 2 | 0,6 | 0,1 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 9 | | 5 | 1 | 0,1,2,6 8 | 6 | 02,6 | | 7 | 2,4 | | 8 | 6 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
299596 |
Giải nhất |
39710 |
Giải nhì |
03936 |
Giải ba |
22546 78866 |
Giải tư |
61108 47832 69237 44501 76487 52029 45596 |
Giải năm |
4348 |
Giải sáu |
9804 3523 9294 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,8 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 2,6,7 | 0,4,9 | 4 | 4,6,8 | | 5 | | 3,4,6,92 | 6 | 6 | 3,8 | 7 | | 0,4,8 | 8 | 7,8 | 2 | 9 | 4,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|