|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
798042 |
Giải nhất |
47432 |
Giải nhì |
68044 |
Giải ba |
78140 86278 |
Giải tư |
04143 85996 11570 24913 78768 91722 74277 |
Giải năm |
8287 |
Giải sáu |
2474 3781 7924 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 8 | 1 | 3 | 2,3,4 | 2 | 2,4 | 0,1,4,5 | 3 | 2 | 2,4,7 | 4 | 0,2,3,4 | | 5 | 3 | 9 | 6 | 8 | 7,8 | 7 | 0,4,7,8 | 6,7 | 8 | 1,7 | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
100719 |
Giải nhất |
39920 |
Giải nhì |
76412 |
Giải ba |
31203 19062 |
Giải tư |
87924 25216 85762 82115 88768 24109 55183 |
Giải năm |
0424 |
Giải sáu |
9245 7980 3026 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,9 | 1 | 1 | 1,2,5,6 9 | 1,62 | 2 | 0,42,6 | 0,8 | 3 | | 22 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | | 1,2 | 6 | 22,8 | | 7 | | 6 | 8 | 0,3,5 | 0,1 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
373083 |
Giải nhất |
12445 |
Giải nhì |
22430 |
Giải ba |
67867 14194 |
Giải tư |
38833 07454 41230 78608 48966 87161 84618 |
Giải năm |
2908 |
Giải sáu |
5197 9933 2815 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 82 | 6 | 1 | 5,8 | | 2 | | 32,8 | 3 | 02,32 | 5,9 | 4 | 52 | 1,42 | 5 | 4 | 6 | 6 | 1,6,7 | 6,9 | 7 | | 02,1,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
134382 |
Giải nhất |
62520 |
Giải nhì |
74324 |
Giải ba |
97383 73226 |
Giải tư |
39953 96647 05017 26402 81631 73852 80965 |
Giải năm |
7608 |
Giải sáu |
9046 4078 9557 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,8 | 3,4 | 1 | 7 | 0,52,8 | 2 | 0,4,6 | 5,8 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1,6,7 | 6 | 5 | 22,3,7 | 2,4 | 6 | 5 | 1,4,5 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 2,3 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
641632 |
Giải nhất |
60566 |
Giải nhì |
99689 |
Giải ba |
39775 03689 |
Giải tư |
50361 44085 49747 57814 38210 90615 76963 |
Giải năm |
0759 |
Giải sáu |
7971 5031 3854 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,6,7 | 1 | 0,4,5 | 3 | 2 | | 6 | 3 | 1,2 | 1,4,5,8 | 4 | 4,7 | 1,7,8 | 5 | 4,9 | 6 | 6 | 1,3,6 | 4 | 7 | 1,5 | | 8 | 4,5,92 | 5,82 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
385728 |
Giải nhất |
51718 |
Giải nhì |
07049 |
Giải ba |
30942 67726 |
Giải tư |
97902 36976 65441 12925 53708 44209 20520 |
Giải năm |
1280 |
Giải sáu |
0271 6428 4695 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,8,9 | 4,7 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | 0,52,62,82 | | 3 | | | 4 | 1,2,9 | 22,9 | 5 | | 22,7 | 6 | | | 7 | 1,6 | 0,1,22 | 8 | 0 | 0,4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|