|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
957291 |
Giải nhất |
79047 |
Giải nhì |
88965 |
Giải ba |
48646 35833 |
Giải tư |
56510 17194 46654 11302 66694 69346 29245 |
Giải năm |
3134 |
Giải sáu |
0795 8411 5149 |
Giải bảy |
822 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 0,1 | 0,2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,4 | 3,4,5,92 | 4 | 4,5,62,7 9 | 4,6,9 | 5 | 4 | 42 | 6 | 5 | 4 | 7 | | | 8 | | 4 | 9 | 1,42,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
408293 |
Giải nhất |
55634 |
Giải nhì |
24914 |
Giải ba |
86597 36780 |
Giải tư |
13932 03765 83733 47797 61364 13078 38382 |
Giải năm |
2285 |
Giải sáu |
2552 7616 0896 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 4,6 | 3,5,8,9 | 2 | | 3,9 | 3 | 2,3,42 | 1,32,6 | 4 | | 6,8 | 5 | 2 | 1,9 | 6 | 4,5 | 92 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,2,5 | | 9 | 2,3,6,72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
006506 |
Giải nhất |
96878 |
Giải nhì |
06816 |
Giải ba |
88320 55184 |
Giải tư |
41530 79319 83795 41594 56204 23246 29681 |
Giải năm |
5343 |
Giải sáu |
7419 4867 7227 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 6,92 | 9 | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 0 | 0,8,9 | 4 | 0,3,6 | 9 | 5 | | 0,1,4 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,4 | 12 | 9 | 2,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
468540 |
Giải nhất |
94379 |
Giải nhì |
18162 |
Giải ba |
01471 39587 |
Giải tư |
19618 41814 89239 88363 24393 22248 34083 |
Giải năm |
8894 |
Giải sáu |
7716 3464 4729 |
Giải bảy |
006 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 7 | 1 | 4,6,8 | 6 | 2 | 9 | 6,8,9 | 3 | 9 | 1,6,9 | 4 | 0,8 | | 5 | | 0,1,9 | 6 | 2,3,4 | 8 | 7 | 1,9 | 1,4 | 8 | 3,7 | 2,3,7 | 9 | 3,4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
583017 |
Giải nhất |
91762 |
Giải nhì |
19111 |
Giải ba |
36794 86047 |
Giải tư |
58585 88461 38240 02903 42887 74719 24187 |
Giải năm |
9985 |
Giải sáu |
5870 7670 9421 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,72 | 0 | 3 | 1,2,6 | 1 | 1,7,9 | 6,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | | 9 | 4 | 02,7 | 82 | 5 | | | 6 | 1,2 | 1,4,82 | 7 | 02 | | 8 | 52,72 | 1 | 9 | 2,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
558705 |
Giải nhất |
50170 |
Giải nhì |
12658 |
Giải ba |
84461 05969 |
Giải tư |
24394 94172 46333 14006 66625 88167 14381 |
Giải năm |
2203 |
Giải sáu |
5622 3830 9329 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,5,6 | 2,6,8 | 1 | | 2,4,7 | 2 | 1,2,5,9 | 0,3 | 3 | 0,3 | 9 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 8 | 0 | 6 | 1,7,9 | 6 | 7 | 0,2 | 5 | 8 | 1 | 2,6 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
354705 |
Giải nhất |
83339 |
Giải nhì |
21020 |
Giải ba |
86210 72545 |
Giải tư |
16739 69255 44661 99649 90294 03014 39149 |
Giải năm |
3425 |
Giải sáu |
0553 6711 8304 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,5 | 1,6 | 1 | 0,1,4 | | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 92 | 0,1,9 | 4 | 5,92 | 0,2,4,5 | 5 | 3,5,9 | | 6 | 1 | | 7 | | 8 | 8 | 8 | 32,42,5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|