|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
90215 |
Giải nhất |
18671 |
Giải nhì |
67587 |
Giải ba |
68864 81339 |
Giải tư |
87790 64301 06190 14367 71266 54868 48805 |
Giải năm |
0933 |
Giải sáu |
8397 4477 3842 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,5 | 0,5,7 | 1 | 5 | 4 | 2 | | 3 | 3 | 3,8,9 | 6 | 4 | 2 | 0,1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 4,6,7,8 | 6,7,8,9 | 7 | 1,7 | 3,6 | 8 | 7 | 3 | 9 | 02,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
44770 |
Giải nhất |
70786 |
Giải nhì |
37525 |
Giải ba |
54186 56772 |
Giải tư |
86652 05395 58941 20825 20831 88946 75909 |
Giải năm |
9352 |
Giải sáu |
7587 2038 8408 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8,9 | 3,4 | 1 | 6 | 52,7 | 2 | 52 | | 3 | 1,8 | | 4 | 1,6 | 22,9 | 5 | 22 | 1,4,82 | 6 | 8 | 8 | 7 | 0,2 | 0,3,6 | 8 | 62,7 | 0 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
73579 |
Giải nhất |
59982 |
Giải nhì |
78702 |
Giải ba |
11429 20102 |
Giải tư |
62329 00701 68923 83877 09530 18781 60192 |
Giải năm |
3092 |
Giải sáu |
5858 0962 1747 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,22 | 0,8 | 1 | | 02,4,6,8 92 | 2 | 3,6,92 | 2 | 3 | 0 | | 4 | 2,7 | | 5 | 8 | 2 | 6 | 2 | 4,7 | 7 | 7,9 | 5 | 8 | 1,2 | 22,7 | 9 | 22 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
80134 |
Giải nhất |
56733 |
Giải nhì |
08691 |
Giải ba |
77931 61487 |
Giải tư |
58236 04270 07270 38643 97464 02778 50955 |
Giải năm |
7176 |
Giải sáu |
5289 7180 5575 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | | 3,9 | 1 | 9 | | 2 | | 3,4,8 | 3 | 1,3,4,6 | 3,6 | 4 | 3 | 5,7 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | 4 | 8 | 7 | 02,5,6,8 | 7 | 8 | 0,3,7,9 | 1,8 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
84638 |
Giải nhất |
33319 |
Giải nhì |
50563 |
Giải ba |
49842 43856 |
Giải tư |
06736 87749 08407 54547 27869 26434 12783 |
Giải năm |
9610 |
Giải sáu |
9561 8953 1608 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,8 | 6 | 1 | 0,9 | 4 | 2 | | 5,6,8 | 3 | 4,6,8 | 3 | 4 | 2,7,9 | | 5 | 3,6 | 3,5,8 | 6 | 1,3,9 | 0,4 | 7 | | 0,3 | 8 | 3,6 | 1,4,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
98566 |
Giải nhất |
77912 |
Giải nhì |
50895 |
Giải ba |
61370 94553 |
Giải tư |
25869 58588 35273 11770 05559 38856 66886 |
Giải năm |
5823 |
Giải sáu |
1674 7430 1075 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72,9 | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2,5,7 | 3 | 0 | 5,7 | 4 | | 7,9 | 5 | 3,4,6,9 | 5,6,8 | 6 | 6,9 | | 7 | 02,3,4,5 | 8 | 8 | 6,8 | 5,6 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
56776 |
Giải nhất |
42379 |
Giải nhì |
66403 |
Giải ba |
64774 16155 |
Giải tư |
59024 99518 21045 51703 76742 82589 17651 |
Giải năm |
1157 |
Giải sáu |
7401 7979 0776 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32 | 0,5 | 1 | 7,8 | 3,4 | 2 | 4 | 02 | 3 | 2 | 2,7 | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 1,5,7 | 72 | 6 | | 1,5 | 7 | 4,62,92 | 1 | 8 | 9 | 72,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
87966 |
Giải nhất |
63956 |
Giải nhì |
99991 |
Giải ba |
71330 64410 |
Giải tư |
85163 89491 47796 68999 45216 32601 25616 |
Giải năm |
9136 |
Giải sáu |
7255 5823 9023 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,93 | 1 | 0,62 | | 2 | 32 | 22,5,6 | 3 | 0,6 | | 4 | | 5 | 5 | 3,5,6 | 12,3,5,6 9 | 6 | 3,6 | | 7 | | | 8 | | 9 | 9 | 13,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|