|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
58417 |
Giải nhất |
72221 |
Giải nhì |
20136 |
Giải ba |
38729 42715 |
Giải tư |
41820 40037 67257 91670 69440 03050 88417 |
Giải năm |
5367 |
Giải sáu |
5697 3723 9421 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 | 0 | 2 | 22 | 1 | 5,72 | 0 | 2 | 0,12,3,9 | 2 | 3 | 6,7 | | 4 | 0,5 | 1,4 | 5 | 0,7 | 3 | 6 | 7 | 12,3,5,6 9 | 7 | 0 | | 8 | | 2 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
22255 |
Giải nhất |
32129 |
Giải nhì |
77790 |
Giải ba |
62361 19211 |
Giải tư |
64383 51380 95018 63764 94455 70033 39155 |
Giải năm |
5670 |
Giải sáu |
7391 9543 8464 |
Giải bảy |
303 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 3 | 1,6,9 | 1 | 1,8 | | 2 | 9 | 0,3,4,8 | 3 | 3 | 62 | 4 | 3 | 53 | 5 | 53 | | 6 | 1,42 | | 7 | 0 | 1 | 8 | 0,3 | 2,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
49208 |
Giải nhất |
31627 |
Giải nhì |
52721 |
Giải ba |
26361 93895 |
Giải tư |
48185 51199 36430 84658 92116 60747 83245 |
Giải năm |
6882 |
Giải sáu |
0985 3373 8697 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,9 | 2,6,7 | 1 | 6 | 8 | 2 | 1,7 | 7 | 3 | 0 | | 4 | 5,7 | 4,82,9 | 5 | 8 | 1 | 6 | 1 | 2,4,9 | 7 | 1,3 | 0,5 | 8 | 2,52 | 0,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
74166 |
Giải nhất |
70133 |
Giải nhì |
19140 |
Giải ba |
05452 86713 |
Giải tư |
89137 55575 83181 90191 16917 72299 33972 |
Giải năm |
7170 |
Giải sáu |
8886 2659 5977 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 2,8,9 | 1 | 3,7 | 5,7 | 2 | 1 | 1,3 | 3 | 3,7 | | 4 | 0 | 7 | 5 | 2,9 | 6,8 | 6 | 6 | 1,3,7 | 7 | 0,2,5,7 | 8 | 8 | 1,6,8 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
62001 |
Giải nhất |
11347 |
Giải nhì |
74066 |
Giải ba |
99472 68870 |
Giải tư |
76978 32320 51496 20200 27551 48316 57675 |
Giải năm |
7509 |
Giải sáu |
5995 3843 4405 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,1,5,9 | 0,5 | 1 | 6,8 | 7 | 2 | 0 | 4 | 3 | | 9 | 4 | 3,7 | 0,7,9 | 5 | 1 | 1,6,9 | 6 | 6 | 4 | 7 | 0,2,5,8 | 1,7 | 8 | | 0 | 9 | 4,5,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
63897 |
Giải nhất |
34174 |
Giải nhì |
61762 |
Giải ba |
50858 31550 |
Giải tư |
41808 92402 47754 36751 98657 68718 03140 |
Giải năm |
5484 |
Giải sáu |
4710 9181 8031 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,8 | 3,5,8 | 1 | 0,8 | 0,6 | 2 | 7 | | 3 | 1 | 5,7,8 | 4 | 0,9 | | 5 | 0,1,4,7 8 | | 6 | 2 | 2,5,9 | 7 | 4 | 0,1,5 | 8 | 1,4 | 4 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
32264 |
Giải nhất |
25814 |
Giải nhì |
45537 |
Giải ba |
92695 91178 |
Giải tư |
81988 77906 23931 01526 64469 86725 97580 |
Giải năm |
2139 |
Giải sáu |
8802 0305 8261 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6 | 3,6 | 1 | 4 | 0,6 | 2 | 5,6 | | 3 | 1,7,9 | 1,6 | 4 | 7 | 0,2,9 | 5 | | 0,2 | 6 | 1,2,4,9 | 3,4 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,8 | 3,6 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
48019 |
Giải nhất |
07846 |
Giải nhì |
51895 |
Giải ba |
36081 75997 |
Giải tư |
00821 36077 59605 53869 69714 38844 43376 |
Giải năm |
1770 |
Giải sáu |
8491 8820 5789 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5 | 2,5,8,9 | 1 | 4,9 | | 2 | 0,1 | | 3 | | 1,4 | 4 | 4,6 | 0,9 | 5 | 1,9 | 4,7 | 6 | 9 | 7,9 | 7 | 0,6,7 | | 8 | 1,9 | 1,5,6,8 | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|