Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 20/10/2011
XSQT
Giải ĐB
32264
Giải nhất
25814
Giải nhì
45537
Giải ba
92695
91178
Giải tư
81988
77906
23931
01526
64469
86725
97580
Giải năm
2139
Giải sáu
8802
0305
8261
Giải bảy
662
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
802,5,6
3,614
0,625,6
 31,7,9
1,647
0,2,95 
0,261,2,4,9
3,478
7,880,8
3,695
 
Ngày: 13/10/2011
XSQT
Giải ĐB
83493
Giải nhất
40279
Giải nhì
63833
Giải ba
30449
78104
Giải tư
60362
42403
76783
62467
37479
14991
76648
Giải năm
9468
Giải sáu
9802
6609
0626
Giải bảy
809
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,92
91 
0,626
0,3,8,933
0,748,9
 5 
262,7,8
674,92
4,683
02,4,7291,3
 
Ngày: 06/10/2011
XSQT
Giải ĐB
99513
Giải nhất
47416
Giải nhì
59345
Giải ba
77042
98994
Giải tư
73467
35052
46465
45474
56519
13716
64933
Giải năm
8793
Giải sáu
1959
7743
9144
Giải bảy
837
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 13,62,9
4,52 
1,3,4,933,7
4,7,942,3,4,5
4,652,8,9
1265,7
3,674
58 
1,593,4
 
Ngày: 29/09/2011
XSQT
Giải ĐB
95611
Giải nhất
33859
Giải nhì
62297
Giải ba
06530
74425
Giải tư
15468
00247
86726
48280
23245
75812
04112
Giải năm
9984
Giải sáu
2523
5000
6359
Giải bảy
365
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800
111,22
12,222,3,5,6
230
845,7
2,4,6592
265,8
4,97 
680,4
5297
 
Ngày: 22/09/2011
XSQT
Giải ĐB
26935
Giải nhất
38145
Giải nhì
67165
Giải ba
63129
96772
Giải tư
62576
90695
11122
09569
69223
97131
49203
Giải năm
0228
Giải sáu
8013
3485
8806
Giải bảy
616
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,6
313,6
2,722,3,8,9
0,1,231,5
 45
0,3,4,6
8,9
5 
0,1,765,9
 72,6
285
2,695
 
Ngày: 15/09/2011
XSQT
Giải ĐB
04505
Giải nhất
81002
Giải nhì
62229
Giải ba
80059
95511
Giải tư
68077
13272
15975
68754
43054
34117
81328
Giải năm
3172
Giải sáu
3579
6019
5960
Giải bảy
428
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
602,5
111,7,9
0,72282,9
 3 
524 
0,7542,9
960
1,7722,5,7,9
228 
1,2,5,796
 
Ngày: 08/09/2011
XSQT
Giải ĐB
03609
Giải nhất
57428
Giải nhì
44081
Giải ba
55550
84959
Giải tư
17223
59438
49892
59162
40335
62317
30600
Giải năm
2630
Giải sáu
1599
9544
6039
Giải bảy
181
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,9
8214,7
6,923,8
230,5,8,9
1,444
350,9
 62
17 
2,3812
0,3,5,992,9