|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
25164 |
Giải nhất |
24360 |
Giải nhì |
67636 |
Giải ba |
17916 01494 |
Giải tư |
45509 59744 86076 22114 74152 07091 68444 |
Giải năm |
7718 |
Giải sáu |
3037 8041 6309 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 92 | 42,9 | 1 | 4,6,8 | 5 | 2 | | | 3 | 6,7 | 1,43,6,9 | 4 | 12,43 | | 5 | 2 | 1,3,7 | 6 | 0,4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 8 | | 02 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
95611 |
Giải nhất |
33859 |
Giải nhì |
62297 |
Giải ba |
06530 74425 |
Giải tư |
15468 00247 86726 48280 23245 75812 04112 |
Giải năm |
9984 |
Giải sáu |
2523 5000 6359 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,22 | 12,2 | 2 | 2,3,5,6 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 5,7 | 2,4,6 | 5 | 92 | 2 | 6 | 5,8 | 4,9 | 7 | | 6 | 8 | 0,4 | 52 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
42504 |
Giải nhất |
26210 |
Giải nhì |
51649 |
Giải ba |
55737 54095 |
Giải tư |
07667 35904 10255 25508 54402 70631 74126 |
Giải năm |
4007 |
Giải sáu |
0291 5166 4289 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,42,7,8 | 3,9 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 1,3,7 | 02,1 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 6,7 | 0,3,6 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 1,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
02670 |
Giải nhất |
86284 |
Giải nhì |
54886 |
Giải ba |
83178 36926 |
Giải tư |
84575 35513 03447 13979 29226 66471 74963 |
Giải năm |
9188 |
Giải sáu |
1786 6631 5514 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3,7 | 1 | 3,4 | 7 | 2 | 62,9 | 1,6 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 7 | 7 | 5 | | 22,82 | 6 | 3 | 4 | 7 | 0,1,2,5 8,9 | 7,8 | 8 | 4,62,8 | 2,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
45305 |
Giải nhất |
07861 |
Giải nhì |
81156 |
Giải ba |
71636 51803 |
Giải tư |
15709 39145 75462 57315 53252 91355 71076 |
Giải năm |
0544 |
Giải sáu |
4147 1617 1607 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,7,9 | 6 | 1 | 5,7 | 52,6 | 2 | | 0 | 3 | 6,8 | 4 | 4 | 4,5,7 | 0,1,4,5 | 5 | 22,5,6 | 3,5,7 | 6 | 1,2 | 0,1,4 | 7 | 6 | 3 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
26411 |
Giải nhất |
56515 |
Giải nhì |
49104 |
Giải ba |
25258 21411 |
Giải tư |
30362 99518 53869 23934 51652 28960 45287 |
Giải năm |
5869 |
Giải sáu |
7073 7866 0975 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 12 | 1 | 12,5,8 | 5,6 | 2 | | 7 | 3 | 4,5 | 0,3 | 4 | | 1,3,6,7 | 5 | 2,8 | 6 | 6 | 0,2,5,6 92 | 8 | 7 | 3,5 | 1,5 | 8 | 7 | 62 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
65216 |
Giải nhất |
90500 |
Giải nhì |
08472 |
Giải ba |
47196 16762 |
Giải tư |
47270 72953 98982 39672 94953 61706 67095 |
Giải năm |
7514 |
Giải sáu |
2377 5580 9841 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,4,6 | 4 | 1 | 4,6 | 6,72,8 | 2 | | 52 | 3 | | 0,1 | 4 | 1 | 9 | 5 | 32 | 0,1,9 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,22,7 | | 8 | 0,2 | | 9 | 0,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|