|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
65261 |
Giải nhất |
97932 |
Giải nhì |
25372 |
Giải ba |
10555 45853 |
Giải tư |
24291 33210 66001 50123 27133 34689 38329 |
Giải năm |
3207 |
Giải sáu |
5177 5542 1526 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,7 | 0,6,9 | 1 | 0 | 3,4,7 | 2 | 3,6,9 | 0,2,3,5 | 3 | 2,3 | 7 | 4 | 2 | 5 | 5 | 3,5 | 2 | 6 | 1 | 0,7 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
99513 |
Giải nhất |
47416 |
Giải nhì |
59345 |
Giải ba |
77042 98994 |
Giải tư |
73467 35052 46465 45474 56519 13716 64933 |
Giải năm |
8793 |
Giải sáu |
1959 7743 9144 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3,62,9 | 4,5 | 2 | | 1,3,4,9 | 3 | 3,7 | 4,7,9 | 4 | 2,3,4,5 | 4,6 | 5 | 2,8,9 | 12 | 6 | 5,7 | 3,6 | 7 | 4 | 5 | 8 | | 1,5 | 9 | 3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
49632 |
Giải nhất |
90614 |
Giải nhì |
27027 |
Giải ba |
14168 93929 |
Giải tư |
60835 25419 06649 09393 22200 14264 57669 |
Giải năm |
2152 |
Giải sáu |
7987 7171 2839 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3 | 7 | 1 | 4,9 | 3,5 | 2 | 7,9 | 0,9 | 3 | 2,5,9 | 1,6 | 4 | 9 | 3 | 5 | 2 | | 6 | 4,8,9 | 2,8 | 7 | 0,1 | 6 | 8 | 7 | 1,2,3,4 6 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
00954 |
Giải nhất |
31823 |
Giải nhì |
64215 |
Giải ba |
78730 78279 |
Giải tư |
66448 38045 62629 25718 59934 99122 78676 |
Giải năm |
0601 |
Giải sáu |
0468 0898 2115 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 52,8 | 0,2 | 2 | 2,3,9 | 2 | 3 | 0,4 | 3,5 | 4 | 5,8 | 12,4 | 5 | 4 | 7 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 6,9 | 1,4,6,9 | 8 | | 2,7 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
37340 |
Giải nhất |
61881 |
Giải nhì |
98514 |
Giải ba |
38484 41458 |
Giải tư |
14653 32085 09707 24559 05448 30195 34292 |
Giải năm |
8019 |
Giải sáu |
8439 4021 7281 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,5,82 | 1 | 4,9 | 9 | 2 | 1 | 5 | 3 | 9 | 1,8 | 4 | 0,8 | 82,9 | 5 | 1,3,8,9 | | 6 | | 0 | 7 | | 4,5 | 8 | 12,4,52 | 1,3,5 | 9 | 2,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
55417 |
Giải nhất |
94233 |
Giải nhì |
13125 |
Giải ba |
08101 15985 |
Giải tư |
79171 33703 22391 16928 02399 48438 23032 |
Giải năm |
9219 |
Giải sáu |
3266 0626 8229 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,7,9 | 1 | 7,8,9 | 3 | 2 | 5,6,8,9 | 0,3 | 3 | 2,3,8 | | 4 | | 2,8 | 5 | | 2,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1 | 1,2,3 | 8 | 5 | 1,2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
76861 |
Giải nhất |
78392 |
Giải nhì |
16224 |
Giải ba |
08246 64280 |
Giải tư |
01271 81440 73756 29902 98532 92535 62155 |
Giải năm |
7844 |
Giải sáu |
5576 1751 7315 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2 | 5,6,7 | 1 | 5 | 0,32,9 | 2 | 4 | | 3 | 22,5 | 2,4 | 4 | 0,4,6 | 1,3,5 | 5 | 1,5,6 | 4,5,7 | 6 | 1 | | 7 | 1,6 | | 8 | 0 | | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|