|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
00954 |
Giải nhất |
31823 |
Giải nhì |
64215 |
Giải ba |
78730 78279 |
Giải tư |
66448 38045 62629 25718 59934 99122 78676 |
Giải năm |
0601 |
Giải sáu |
0468 0898 2115 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 52,8 | 0,2 | 2 | 2,3,9 | 2 | 3 | 0,4 | 3,5 | 4 | 5,8 | 12,4 | 5 | 4 | 7 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 6,9 | 1,4,6,9 | 8 | | 2,7 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
37340 |
Giải nhất |
61881 |
Giải nhì |
98514 |
Giải ba |
38484 41458 |
Giải tư |
14653 32085 09707 24559 05448 30195 34292 |
Giải năm |
8019 |
Giải sáu |
8439 4021 7281 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,5,82 | 1 | 4,9 | 9 | 2 | 1 | 5 | 3 | 9 | 1,8 | 4 | 0,8 | 82,9 | 5 | 1,3,8,9 | | 6 | | 0 | 7 | | 4,5 | 8 | 12,4,52 | 1,3,5 | 9 | 2,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
55417 |
Giải nhất |
94233 |
Giải nhì |
13125 |
Giải ba |
08101 15985 |
Giải tư |
79171 33703 22391 16928 02399 48438 23032 |
Giải năm |
9219 |
Giải sáu |
3266 0626 8229 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,7,9 | 1 | 7,8,9 | 3 | 2 | 5,6,8,9 | 0,3 | 3 | 2,3,8 | | 4 | | 2,8 | 5 | | 2,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1 | 1,2,3 | 8 | 5 | 1,2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
76861 |
Giải nhất |
78392 |
Giải nhì |
16224 |
Giải ba |
08246 64280 |
Giải tư |
01271 81440 73756 29902 98532 92535 62155 |
Giải năm |
7844 |
Giải sáu |
5576 1751 7315 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2 | 5,6,7 | 1 | 5 | 0,32,9 | 2 | 4 | | 3 | 22,5 | 2,4 | 4 | 0,4,6 | 1,3,5 | 5 | 1,5,6 | 4,5,7 | 6 | 1 | | 7 | 1,6 | | 8 | 0 | | 9 | 0,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
83842 |
Giải nhất |
31578 |
Giải nhì |
15642 |
Giải ba |
63689 45005 |
Giải tư |
67139 52607 13465 60967 49950 39972 92420 |
Giải năm |
2250 |
Giải sáu |
6981 9211 0961 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 5,7 | 1,6,8 | 1 | 1 | 42,7 | 2 | 0 | | 3 | 9 | | 4 | 22 | 0,6,8 | 5 | 02 | 8 | 6 | 1,5,7 | 0,6 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 1,5,6,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
59026 |
Giải nhất |
86355 |
Giải nhì |
09684 |
Giải ba |
33910 81021 |
Giải tư |
02456 70417 79644 85239 12498 25709 08006 |
Giải năm |
3735 |
Giải sáu |
2666 4345 6798 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 62,9 | 2 | 1 | 0,7 | | 2 | 1,6 | | 3 | 5,9 | 4,8 | 4 | 4,5 | 3,4,5 | 5 | 5,6 | 02,2,5,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | | 8,92 | 8 | 4,8 | 0,3 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|