|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
469743 |
Giải nhất |
12419 |
Giải nhì |
73520 |
Giải ba |
99127 98109 |
Giải tư |
99313 80259 86989 11382 44282 67442 32621 |
Giải năm |
1023 |
Giải sáu |
5754 5321 6410 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,9 | 22 | 1 | 0,3,9 | 4,82 | 2 | 0,12,3,6 7 | 0,1,2,4 | 3 | | 5 | 4 | 2,3 | | 5 | 4,9 | 2 | 6 | | 2 | 7 | | | 8 | 22,9 | 0,1,5,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
905856 |
Giải nhất |
63803 |
Giải nhì |
03653 |
Giải ba |
02486 93935 |
Giải tư |
21772 77024 96800 48877 12933 85551 54750 |
Giải năm |
6626 |
Giải sáu |
9966 0698 1788 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3 | 5 | 1 | | 6,7 | 2 | 4,6 | 0,3,5 | 3 | 3,5 | 2,8 | 4 | | 3 | 5 | 0,1,3,6 | 2,5,6,8 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 2,7 | 8,9 | 8 | 4,6,8 | | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
037048 |
Giải nhất |
26119 |
Giải nhì |
54862 |
Giải ba |
09276 02043 |
Giải tư |
14831 89195 67994 55114 48845 27595 81839 |
Giải năm |
5375 |
Giải sáu |
7854 8337 4479 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 4,9 | 5,6 | 2 | | 4 | 3 | 1,7,9 | 1,5,8,9 | 4 | 3,5,8 | 4,7,92 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 2 | 3 | 7 | 5,6,9 | 4 | 8 | 4 | 1,3,7 | 9 | 4,52 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
799052 |
Giải nhất |
30548 |
Giải nhì |
75919 |
Giải ba |
18826 41365 |
Giải tư |
18430 66569 02113 58721 18623 02892 90784 |
Giải năm |
4960 |
Giải sáu |
4681 3514 0516 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,8 | 1 | 3,4,62,9 | 5,9 | 2 | 1,3,6 | 1,2 | 3 | 0 | 1,8 | 4 | 5,8 | 4,6 | 5 | 2 | 12,2 | 6 | 0,5,9 | | 7 | | 4 | 8 | 1,4 | 1,6 | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
446147 |
Giải nhất |
08647 |
Giải nhì |
58359 |
Giải ba |
81465 36418 |
Giải tư |
07584 08274 10479 54453 05702 98876 15020 |
Giải năm |
5073 |
Giải sáu |
3516 3852 6565 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | | 1 | 6,8 | 0,5,6 | 2 | 0 | 5,7 | 3 | | 7,8 | 4 | 5,72 | 4,62 | 5 | 2,3,9 | 1,7 | 6 | 2,52 | 42 | 7 | 3,4,6,9 | 1 | 8 | 4 | 5,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
760237 |
Giải nhất |
58558 |
Giải nhì |
92437 |
Giải ba |
94181 03078 |
Giải tư |
25268 54763 63036 90448 97479 90858 95447 |
Giải năm |
3665 |
Giải sáu |
3866 8232 4980 |
Giải bảy |
624 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 8 | 1 | | 3 | 2 | 4 | 6 | 3 | 2,6,72 | 2 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 82 | 3,6 | 6 | 3,5,6,8 | 32,4,9 | 7 | 8,9 | 4,52,6,7 | 8 | 0,1 | 7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|