|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
037048 |
Giải nhất |
26119 |
Giải nhì |
54862 |
Giải ba |
09276 02043 |
Giải tư |
14831 89195 67994 55114 48845 27595 81839 |
Giải năm |
5375 |
Giải sáu |
7854 8337 4479 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 4,9 | 5,6 | 2 | | 4 | 3 | 1,7,9 | 1,5,8,9 | 4 | 3,5,8 | 4,7,92 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 2 | 3 | 7 | 5,6,9 | 4 | 8 | 4 | 1,3,7 | 9 | 4,52 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
799052 |
Giải nhất |
30548 |
Giải nhì |
75919 |
Giải ba |
18826 41365 |
Giải tư |
18430 66569 02113 58721 18623 02892 90784 |
Giải năm |
4960 |
Giải sáu |
4681 3514 0516 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,8 | 1 | 3,4,62,9 | 5,9 | 2 | 1,3,6 | 1,2 | 3 | 0 | 1,8 | 4 | 5,8 | 4,6 | 5 | 2 | 12,2 | 6 | 0,5,9 | | 7 | | 4 | 8 | 1,4 | 1,6 | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
446147 |
Giải nhất |
08647 |
Giải nhì |
58359 |
Giải ba |
81465 36418 |
Giải tư |
07584 08274 10479 54453 05702 98876 15020 |
Giải năm |
5073 |
Giải sáu |
3516 3852 6565 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | | 1 | 6,8 | 0,5,6 | 2 | 0 | 5,7 | 3 | | 7,8 | 4 | 5,72 | 4,62 | 5 | 2,3,9 | 1,7 | 6 | 2,52 | 42 | 7 | 3,4,6,9 | 1 | 8 | 4 | 5,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
760237 |
Giải nhất |
58558 |
Giải nhì |
92437 |
Giải ba |
94181 03078 |
Giải tư |
25268 54763 63036 90448 97479 90858 95447 |
Giải năm |
3665 |
Giải sáu |
3866 8232 4980 |
Giải bảy |
624 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 8 | 1 | | 3 | 2 | 4 | 6 | 3 | 2,6,72 | 2 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 82 | 3,6 | 6 | 3,5,6,8 | 32,4,9 | 7 | 8,9 | 4,52,6,7 | 8 | 0,1 | 7 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
168153 |
Giải nhất |
16592 |
Giải nhì |
24667 |
Giải ba |
13844 34350 |
Giải tư |
20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 |
Giải năm |
6391 |
Giải sáu |
1493 8365 7298 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,8 | 9 | 1 | 3 | 3,9 | 2 | | 0,1,5,9 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4,82 | 6 | 5 | 0,3 | | 6 | 5,72 | 62,9 | 7 | | 0,42,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 1,2,3,7 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
579113 |
Giải nhất |
99704 |
Giải nhì |
16633 |
Giải ba |
76929 00078 |
Giải tư |
20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 |
Giải năm |
1575 |
Giải sáu |
4534 5825 6344 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 3,7,9 | 7 | 2 | 4,5,8,9 | 1,32 | 3 | 32,4 | 0,2,3,4 | 4 | 4 | 2,7,8 | 5 | | | 6 | | 1 | 7 | 2,5,82,9 | 2,72 | 8 | 5 | 1,2,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
893750 |
Giải nhất |
39051 |
Giải nhì |
88822 |
Giải ba |
56627 70788 |
Giải tư |
42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896 |
Giải năm |
4311 |
Giải sáu |
7862 3917 8092 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,7,8 | 2,6,92 | 2 | 0,2,7 | 4 | 3 | 0 | | 4 | 3 | | 5 | 0,1 | 8,9 | 6 | 2 | 1,2,7 | 7 | 7 | 1,8 | 8 | 6,8,9 | 8 | 9 | 22,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|