|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
606644 |
Giải nhất |
55439 |
Giải nhì |
06812 |
Giải ba |
43270 54955 |
Giải tư |
16828 63187 93021 27811 17701 14810 96422 |
Giải năm |
8649 |
Giải sáu |
4222 6737 3727 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,6 | 0,1,2 | 1 | 0,1,2 | 1,22 | 2 | 1,22,7,8 | | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 4,9 | 5 | 5 | 5 | 0,7 | 6 | | 2,3,8 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 7 | 3,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
492051 |
Giải nhất |
10545 |
Giải nhì |
35196 |
Giải ba |
15527 47501 |
Giải tư |
89759 47552 14321 62728 95940 27447 41038 |
Giải năm |
3327 |
Giải sáu |
5284 5172 4700 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1 | 0,2,5 | 1 | | 5,7 | 2 | 1,72,8 | | 3 | 8 | 8 | 4 | 0,5,7 | 4,5 | 5 | 1,2,5,9 | 9 | 6 | 0 | 22,4 | 7 | 2 | 2,3 | 8 | 4 | 5 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
930165 |
Giải nhất |
84273 |
Giải nhì |
50472 |
Giải ba |
73757 29379 |
Giải tư |
83378 63738 66335 39454 45407 78720 52841 |
Giải năm |
3754 |
Giải sáu |
6198 7061 0031 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7,8 | 3,4,6 | 1 | 4 | 7 | 2 | 0 | 7 | 3 | 1,5,8 | 1,52 | 4 | 1 | 3,6 | 5 | 42,7 | | 6 | 1,5 | 0,5 | 7 | 2,3,8,9 | 0,3,7,9 | 8 | | 7 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
489487 |
Giải nhất |
54236 |
Giải nhì |
75309 |
Giải ba |
55042 14091 |
Giải tư |
82612 55580 62169 33841 26512 87506 58858 |
Giải năm |
0649 |
Giải sáu |
0282 5867 7401 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,6,9 | 0,4,9 | 1 | 22 | 12,4,6,8 | 2 | | | 3 | 6 | | 4 | 1,2,9 | 5 | 5 | 5,8 | 0,3 | 6 | 2,7,9 | 6,8 | 7 | | 5 | 8 | 0,2,7 | 0,4,6 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
051532 |
Giải nhất |
39832 |
Giải nhì |
50544 |
Giải ba |
88399 24841 |
Giải tư |
99616 52642 19990 25927 88929 53639 15727 |
Giải năm |
2730 |
Giải sáu |
7800 2008 3848 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,8 | 4 | 1 | 6 | 32,4 | 2 | 0,72,9 | | 3 | 0,22,8,9 | 4 | 4 | 1,2,4,8 | | 5 | | 1 | 6 | | 22 | 7 | | 0,3,4 | 8 | | 2,3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
496870 |
Giải nhất |
45814 |
Giải nhì |
40790 |
Giải ba |
09531 20171 |
Giải tư |
50687 62077 78156 90349 06387 13105 52735 |
Giải năm |
7718 |
Giải sáu |
9894 9244 5571 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 5 | 3,72 | 1 | 4,8 | | 2 | | | 3 | 1,5 | 1,4,9 | 4 | 4,9 | 0,3 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | | 7,82,9 | 7 | 0,12,7 | 1 | 8 | 72 | 4 | 9 | 0,4,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
898682 |
Giải nhất |
66199 |
Giải nhì |
96023 |
Giải ba |
04605 68175 |
Giải tư |
35087 09146 68288 41548 20769 28635 91659 |
Giải năm |
2006 |
Giải sáu |
8793 2750 6930 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,7 | 0 | 5,6 | | 1 | | 8 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 6,8 | 0,3,7 | 5 | 02,9 | 0,4 | 6 | 9 | 8 | 7 | 0,5 | 4,8 | 8 | 2,7,8 | 5,6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
974810 |
Giải nhất |
78965 |
Giải nhì |
57422 |
Giải ba |
42027 27224 |
Giải tư |
57080 38288 57904 42906 71611 78585 86742 |
Giải năm |
6513 |
Giải sáu |
0703 4277 7616 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,6 | 1 | 1 | 0,1,3,6 | 2,4 | 2 | 2,3,4,7 | 0,1,2 | 3 | | 0,2 | 4 | 2 | 6,8,9 | 5 | | 0,1 | 6 | 5 | 2,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 0,5,8 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|