|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
835822 |
Giải nhất |
44433 |
Giải nhì |
22343 |
Giải ba |
69410 01251 |
Giải tư |
18754 59055 07542 89304 30215 38391 13463 |
Giải năm |
6157 |
Giải sáu |
8955 9005 5209 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,9 | 5,9 | 1 | 0,5 | 2,4 | 2 | 2 | 3,4,6 | 3 | 3 | 0,52 | 4 | 2,3 | 0,1,53 | 5 | 1,42,53,7 | | 6 | 3 | 5 | 7 | | | 8 | | 0 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
553277 |
Giải nhất |
58195 |
Giải nhì |
49101 |
Giải ba |
70003 06487 |
Giải tư |
50810 34919 86118 33190 21547 09775 64054 |
Giải năm |
7315 |
Giải sáu |
9993 6538 4051 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,3 | 0,5 | 1 | 0,52,8,9 | | 2 | | 0,9 | 3 | 8 | 5 | 4 | 72 | 12,7,9 | 5 | 1,4 | | 6 | | 42,7,8 | 7 | 5,7 | 1,3 | 8 | 7 | 1 | 9 | 0,3,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
224640 |
Giải nhất |
62740 |
Giải nhì |
94806 |
Giải ba |
53356 14267 |
Giải tư |
07338 92294 07431 89440 95487 69439 02130 |
Giải năm |
9950 |
Giải sáu |
6076 6878 0639 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,43,5 | 0 | 6 | 32 | 1 | | | 2 | | 3 | 3 | 0,12,3,8 92 | 9 | 4 | 03 | | 5 | 0,6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 6,8 | 3,7 | 8 | 7 | 32 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
910720 |
Giải nhất |
60256 |
Giải nhì |
48146 |
Giải ba |
61458 45744 |
Giải tư |
53051 92871 09748 92055 32342 67551 15822 |
Giải năm |
8400 |
Giải sáu |
8638 7180 4521 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,8 | 0 | 0 | 2,52,7 | 1 | | 2,4 | 2 | 02,1,2 | | 3 | 8 | 4 | 4 | 2,4,6,8 9 | 5 | 5 | 12,5,6,8 | 4,5 | 6 | | | 7 | 1 | 3,4,5 | 8 | 0 | 4 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
250498 |
Giải nhất |
61507 |
Giải nhì |
19252 |
Giải ba |
02050 08037 |
Giải tư |
38342 80526 81852 65092 64062 14242 27278 |
Giải năm |
4582 |
Giải sáu |
8862 4629 7218 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 42,52,62,8 9 | 2 | 6,9 | | 3 | 7 | | 4 | 22 | | 5 | 0,22 | 2,7 | 6 | 22 | 0,3 | 7 | 6,8 | 1,7,9 | 8 | 0,2 | 2 | 9 | 2,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
867966 |
Giải nhất |
68679 |
Giải nhì |
86367 |
Giải ba |
61133 40269 |
Giải tư |
02793 42069 56531 02708 42769 97213 98601 |
Giải năm |
9153 |
Giải sáu |
9079 6935 1401 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,8 | 02,3 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | | 1,3,5,9 | 3 | 1,3,5 | | 4 | | 3 | 5 | 3 | 6 | 6 | 6,7,93 | 6 | 7 | 92 | 0,8 | 8 | 8 | 63,72 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
613217 |
Giải nhất |
58018 |
Giải nhì |
27198 |
Giải ba |
36807 14898 |
Giải tư |
41697 04378 79983 15856 82427 85308 43543 |
Giải năm |
2713 |
Giải sáu |
0602 6439 8058 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | | 1 | 3,7,8 | 0 | 2 | 7 | 1,4,8 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 9 | 0,1,2,9 | 7 | 8 | 0,1,5,7 92 | 8 | 3 | 3,6 | 9 | 7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|