|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
003276 |
Giải nhất |
26445 |
Giải nhì |
85354 |
Giải ba |
49346 29346 |
Giải tư |
50694 00752 39212 26339 05461 90585 78096 |
Giải năm |
5333 |
Giải sáu |
8489 7372 0601 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | | 3 | 3 | 3,9 | 5,9 | 4 | 5,62 | 4,8 | 5 | 2,4,6 | 42,5,7,9 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 2,6 | | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
307552 |
Giải nhất |
63661 |
Giải nhì |
40939 |
Giải ba |
82893 93018 |
Giải tư |
99300 16073 07443 83220 08332 30236 04631 |
Giải năm |
7125 |
Giải sáu |
5922 2522 0672 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 3,6 | 1 | 8 | 22,3,5,7 | 2 | 0,22,4,5 | 4,7,9 | 3 | 1,2,6,9 | 2 | 4 | 3,9 | 2 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1 | | 7 | 2,3 | 1 | 8 | | 3,4 | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
692080 |
Giải nhất |
21916 |
Giải nhì |
71019 |
Giải ba |
73722 15166 |
Giải tư |
79084 91299 20408 11064 97111 41350 53209 |
Giải năm |
1599 |
Giải sáu |
7170 6911 4718 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 8,9 | 12 | 1 | 12,6,8,9 | 2,62 | 2 | 2 | | 3 | | 6,8 | 4 | | | 5 | 0 | 1,6 | 6 | 22,4,6 | | 7 | 0 | 0,1 | 8 | 0,4 | 0,1,92 | 9 | 92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
505348 |
Giải nhất |
13706 |
Giải nhì |
93663 |
Giải ba |
76259 70680 |
Giải tư |
93606 11093 36391 34328 99326 03956 71771 |
Giải năm |
0064 |
Giải sáu |
1103 9790 5002 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 2,3,62 | 7,9 | 1 | | 0 | 2 | 6,8 | 0,6,9 | 3 | | 6 | 4 | 8 | | 5 | 6,9 | 02,2,5 | 6 | 3,4 | | 7 | 0,1 | 2,4,9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 0,1,3,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
851469 |
Giải nhất |
96925 |
Giải nhì |
29937 |
Giải ba |
46194 53708 |
Giải tư |
54378 12772 45217 82256 30246 24365 15090 |
Giải năm |
2284 |
Giải sáu |
1193 9495 4513 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | | 1 | 3,7,8 | 7 | 2 | 5 | 1,9 | 3 | 7 | 8,9 | 4 | 6 | 2,6,9 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 5,9 | 1,3,7 | 7 | 2,7,8 | 0,1,7 | 8 | 4 | 6 | 9 | 0,3,4,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
633293 |
Giải nhất |
39605 |
Giải nhì |
57984 |
Giải ba |
90054 28043 |
Giải tư |
38849 95665 64113 35162 36216 32240 92867 |
Giải năm |
2079 |
Giải sáu |
3718 2623 4910 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,9 | | 1 | 0,32,6,8 | 6 | 2 | 3 | 12,2,4,9 | 3 | | 5,8 | 4 | 0,3,9 | 0,6 | 5 | 4 | 1 | 6 | 2,5,7 | 6 | 7 | 9 | 1 | 8 | 4 | 0,4,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|