|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
71378 |
Giải nhất |
18316 |
Giải nhì |
76841 |
Giải ba |
87585 71701 |
Giải tư |
70771 12790 65532 30570 26224 59183 32538 |
Giải năm |
2801 |
Giải sáu |
9754 3534 2418 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 12 | 02,4,7 | 1 | 62,8 | 3 | 2 | 4 | 8 | 3 | 2,4,8 | 2,3,5 | 4 | 1 | 7,8 | 5 | 4 | 12 | 6 | | | 7 | 0,1,5,8 | 1,3,7 | 8 | 3,5 | | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
80303 |
Giải nhất |
72518 |
Giải nhì |
24548 |
Giải ba |
17143 96989 |
Giải tư |
98638 66890 10372 72363 90758 73720 16480 |
Giải năm |
0975 |
Giải sáu |
2454 1588 0262 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 3 | 9 | 1 | 8 | 6,7 | 2 | 0 | 0,4,6 | 3 | 8 | 5 | 4 | 3,8 | 7,8 | 5 | 4,8 | | 6 | 2,3 | | 7 | 2,5 | 1,3,4,5 8 | 8 | 0,5,8,9 | 8 | 9 | 0,1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
09502 |
Giải nhất |
92034 |
Giải nhì |
56958 |
Giải ba |
08002 43878 |
Giải tư |
35573 37014 68664 16188 57957 75304 07525 |
Giải năm |
2097 |
Giải sáu |
0003 9106 0056 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,3,4 6 | 0 | 1 | 4 | 02 | 2 | 5,7 | 0,7 | 3 | 4 | 0,1,3,6 | 4 | | 2 | 5 | 6,7,8 | 0,5 | 6 | 4 | 2,5,9 | 7 | 3,8 | 5,7,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
19213 |
Giải nhất |
10334 |
Giải nhì |
80059 |
Giải ba |
86067 69633 |
Giải tư |
05968 43261 30231 69251 88013 27162 94990 |
Giải năm |
2863 |
Giải sáu |
6440 7951 1451 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 3,53,6 | 1 | 32 | 6 | 2 | | 12,3,6 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | 0 | | 5 | 13,9 | 6,9 | 6 | 1,2,3,6 7,8 | 6 | 7 | | 6 | 8 | | 5 | 9 | 0,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
73259 |
Giải nhất |
92620 |
Giải nhì |
94204 |
Giải ba |
76562 81439 |
Giải tư |
02997 13906 00337 28989 12277 91210 53273 |
Giải năm |
2750 |
Giải sáu |
6344 2627 9402 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 2,4,6 | | 1 | 0 | 0,6 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | 7,9 | 0,4 | 4 | 4,8 | | 5 | 0,9 | 0 | 6 | 2 | 2,3,7,9 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 9 | 3,5,8 | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
76389 |
Giải nhất |
23611 |
Giải nhì |
40735 |
Giải ba |
95249 66066 |
Giải tư |
96515 04511 83436 77030 67883 68523 88185 |
Giải năm |
0801 |
Giải sáu |
2404 4671 6769 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4 | 0,12,7 | 1 | 12,5 | | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 0,5,6 | 0,4 | 4 | 4,9 | 1,3,8 | 5 | | 3,62 | 6 | 62,9 | | 7 | 1 | | 8 | 3,5,9 | 4,6,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
69187 |
Giải nhất |
73701 |
Giải nhì |
91038 |
Giải ba |
13750 03777 |
Giải tư |
17497 04803 66778 14594 47497 23180 73354 |
Giải năm |
1332 |
Giải sáu |
7287 6686 1889 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | | 3 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,8 | 5,9 | 4 | | | 5 | 0,4 | 8 | 6 | | 7,82,92 | 7 | 7,82 | 2,3,72 | 8 | 0,6,72,9 | 8 | 9 | 4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|