|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
62244 |
Giải nhất |
86820 |
Giải nhì |
47973 |
Giải ba |
16373 85249 |
Giải tư |
94429 09638 90220 50953 90609 76588 56619 |
Giải năm |
9319 |
Giải sáu |
6187 7008 9531 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 8,9 | 3,7 | 1 | 92 | | 2 | 02,9 | 5,72 | 3 | 1,8 | 4 | 4 | 4,8,9 | | 5 | 3 | | 6 | | 8 | 7 | 1,32 | 0,3,4,8 | 8 | 7,8 | 0,12,2,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
28546 |
Giải nhất |
65848 |
Giải nhì |
73739 |
Giải ba |
60687 11912 |
Giải tư |
61436 69464 21824 38063 97554 42800 14621 |
Giải năm |
6767 |
Giải sáu |
7033 1637 9835 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 2 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,4 | 3,6 | 3 | 3,5,6,7 9 | 2,5,6 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 3,4,7 | 3,6,8 | 7 | | 4 | 8 | 7 | 0,3 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
52242 |
Giải nhất |
86711 |
Giải nhì |
22493 |
Giải ba |
64610 89456 |
Giải tư |
29219 91614 31917 63048 47642 52404 74097 |
Giải năm |
6652 |
Giải sáu |
5488 3214 3050 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 02,1,42,7 9 | 42,5 | 2 | | 9 | 3 | | 0,12 | 4 | 22,8 | | 5 | 0,2,6 | 5 | 6 | | 1,9 | 7 | | 4,8,9 | 8 | 8 | 1 | 9 | 3,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
24295 |
Giải nhất |
75909 |
Giải nhì |
30915 |
Giải ba |
16877 34374 |
Giải tư |
27279 95944 97045 37028 95473 73688 63269 |
Giải năm |
8236 |
Giải sáu |
0164 1922 3349 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,8 | 3,7,9 | 3 | 3,6 | 4,6,7 | 4 | 4,5,9 | 1,4,9 | 5 | | 3 | 6 | 4,9 | 7 | 7 | 3,4,7,9 | 2,8 | 8 | 8 | 0,4,6,7 | 9 | 3,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
29988 |
Giải nhất |
32642 |
Giải nhì |
50757 |
Giải ba |
32643 30244 |
Giải tư |
58239 21888 94388 94819 54244 74857 64032 |
Giải năm |
1728 |
Giải sáu |
4462 3026 0486 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 9 | 3,4,5,6 | 2 | 6,8 | 42 | 3 | 2,9 | 42 | 4 | 2,32,42 | | 5 | 2,72 | 2,8 | 6 | 2 | 52 | 7 | | 2,83 | 8 | 6,83 | 1,3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21617 |
Giải nhất |
34243 |
Giải nhì |
50743 |
Giải ba |
94768 85107 |
Giải tư |
14230 54157 17403 89063 98865 71179 33479 |
Giải năm |
8579 |
Giải sáu |
1343 0497 0607 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,72 | 8 | 1 | 7 | | 2 | | 0,43,6 | 3 | 0 | | 4 | 33 | 5,6 | 5 | 5,7 | | 6 | 3,5,8 | 02,1,5,9 | 7 | 93 | 6 | 8 | 1 | 73 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
18688 |
Giải nhất |
72596 |
Giải nhì |
96876 |
Giải ba |
89920 89127 |
Giải tư |
97946 09640 77760 36298 00912 89520 45549 |
Giải năm |
5965 |
Giải sáu |
5955 3327 6271 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | | 7,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 02,72 | | 3 | | | 4 | 0,6,9 | 5,6 | 5 | 5 | 4,7,8,9 | 6 | 0,5 | 22 | 7 | 1,6 | 8,9 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|