|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
387200 |
Giải nhất |
48047 |
Giải nhì |
14809 |
Giải ba |
98272 81617 |
Giải tư |
66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689 |
Giải năm |
6905 |
Giải sáu |
9321 8124 8472 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,9 | 0,1,2,4 | 1 | 1,2,7 | 1,2,3,72 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2 | 2 | 4 | 1,7 | 0,8 | 5 | | | 6 | | 1,4 | 7 | 22 | | 8 | 5,9 | 0,8,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
477718 |
Giải nhất |
47689 |
Giải nhì |
40265 |
Giải ba |
89355 24462 |
Giải tư |
83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 |
Giải năm |
2121 |
Giải sáu |
3784 8483 4651 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4,5 | 1 | 4,6,8 | 6 | 2 | 1 | 8 | 3 | | 1,8 | 4 | 1 | 52,6 | 5 | 1,52,8 | 1,6,8 | 6 | 2,5,6 | | 7 | 8 | 1,5,7 | 8 | 3,4,6,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
122218 |
Giải nhất |
88741 |
Giải nhì |
12820 |
Giải ba |
58900 01540 |
Giải tư |
71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 |
Giải năm |
6850 |
Giải sáu |
6879 0088 7317 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0,5 | 4,5 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 0,72 | 8 | 3 | 5 | | 4 | 0,1,5 | 0,1,3,4 | 5 | 0,1,8 | | 6 | | 1,22 | 7 | 9 | 1,5,8 | 8 | 3,8 | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
722291 |
Giải nhất |
48320 |
Giải nhì |
22393 |
Giải ba |
06022 45086 |
Giải tư |
00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 |
Giải năm |
4450 |
Giải sáu |
3117 8485 2521 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1 | 0,2,4,9 | 1 | 4,5,7 | 2 | 2 | 0,1,2,3 | 2,9 | 3 | 0 | 1,9 | 4 | 1,8 | 1,8 | 5 | 0 | 8 | 6 | | 1 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 5,6 | | 9 | 1,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
127000 |
Giải nhất |
96782 |
Giải nhì |
31756 |
Giải ba |
19874 23699 |
Giải tư |
42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
Giải năm |
4655 |
Giải sáu |
4723 7565 0414 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7 | | 1 | 42,6,7,8 | 8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 8 | 12,7 | 4 | 0,7 | 2,5,6 | 5 | 5,6 | 1,5 | 6 | 5 | 0,1,4 | 7 | 4 | 1,3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
172279 |
Giải nhất |
17420 |
Giải nhì |
41651 |
Giải ba |
41777 94037 |
Giải tư |
49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 |
Giải năm |
7440 |
Giải sáu |
4030 2808 5310 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 9 | 0 | 3,8 | 3,5,7 | 1 | 0,92 | | 2 | 0,4 | 0,7 | 3 | 0,1,7 | 2 | 4 | 0 | | 5 | 1 | | 6 | | 3,7 | 7 | 1,3,7,9 | 0 | 8 | 9 | 12,7,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
891413 |
Giải nhất |
36079 |
Giải nhì |
56554 |
Giải ba |
43938 96099 |
Giải tư |
86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
Giải năm |
4476 |
Giải sáu |
5854 0042 2565 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 72 | 1 | 3,4,5 | 42 | 2 | | 1 | 3 | 82 | 1,52,8 | 4 | 22 | 1,5,6 | 5 | 0,42,5 | 7 | 6 | 5 | | 7 | 12,6,9 | 32 | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
654534 |
Giải nhất |
85734 |
Giải nhì |
71073 |
Giải ba |
47563 66619 |
Giải tư |
66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 |
Giải năm |
8073 |
Giải sáu |
1762 6376 4110 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,9 | 6 | 2 | | 4,6,72 | 3 | 42 | 32 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 72 | 6 | 2,3,8,9 | 7 | 7 | 32,62,7,9 | 6 | 8 | 0,1 | 1,6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|