|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
647631 |
Giải nhất |
26661 |
Giải nhì |
75676 |
Giải ba |
61329 10622 |
Giải tư |
78560 62749 69077 47420 84205 00815 74667 |
Giải năm |
9476 |
Giải sáu |
9234 8817 1035 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5 | 3,6 | 1 | 5,7 | 2 | 2 | 0,2,9 | | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 9 | 0,1,3,5 6 | 5 | 5 | 72 | 6 | 0,1,5,7 | 1,6,7 | 7 | 62,7 | | 8 | | 2,4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
726323 |
Giải nhất |
65485 |
Giải nhì |
76463 |
Giải ba |
95846 97200 |
Giải tư |
37025 96508 50439 58919 12770 38478 62560 |
Giải năm |
2168 |
Giải sáu |
6953 1296 5570 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 72 | 0 | 0,8 | | 1 | 0,9 | | 2 | 3,5 | 2,5,6 | 3 | 9 | | 4 | 0,6 | 2,8 | 5 | 3 | 4,9 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 02,8 | 0,6,7 | 8 | 5 | 1,3 | 9 | 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
377848 |
Giải nhất |
80207 |
Giải nhì |
43453 |
Giải ba |
18011 16661 |
Giải tư |
82451 84266 92846 61468 29402 08729 96121 |
Giải năm |
2950 |
Giải sáu |
6352 2466 0713 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7 | 1,2,5,6 | 1 | 1,3 | 0,5,8 | 2 | 1,5,9 | 1,5 | 3 | | | 4 | 6,8 | 2 | 5 | 0,1,2,3 | 4,62 | 6 | 1,62,8 | 0 | 7 | | 4,6 | 8 | 2 | 2 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
190312 |
Giải nhất |
43324 |
Giải nhì |
95381 |
Giải ba |
96042 17546 |
Giải tư |
10708 14058 53555 42029 16981 79868 18414 |
Giải năm |
6177 |
Giải sáu |
6100 6851 2537 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,8 | 5,82 | 1 | 2,4 | 1,4 | 2 | 4,9 | | 3 | 7 | 1,2 | 4 | 2,6 | 5 | 5 | 1,5,8 | 4 | 6 | 8 | 0,3,72 | 7 | 72 | 0,5,6 | 8 | 12 | 2 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
950250 |
Giải nhất |
23255 |
Giải nhì |
84046 |
Giải ba |
81396 44669 |
Giải tư |
76494 42494 46730 78103 65333 31072 08400 |
Giải năm |
4624 |
Giải sáu |
8089 1220 5536 |
Giải bảy |
210 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,2,3 | | 1 | 0 | 0,7 | 2 | 0,4 | 0,3 | 3 | 0,3,6 | 2,92 | 4 | 6 | 5 | 5 | 0,5 | 3,4,9 | 6 | 9 | | 7 | 2 | | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 42,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
470818 |
Giải nhất |
18588 |
Giải nhì |
35355 |
Giải ba |
51640 21527 |
Giải tư |
21991 83897 06693 17341 33602 57406 40844 |
Giải năm |
3702 |
Giải sáu |
6113 7192 2879 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 22,6 | 4,9 | 1 | 3 | 02,9 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,4,5 8 | 4,5 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 2,9 | 7 | 9 | 4,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 1,2,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|