|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
706898 |
Giải nhất |
67786 |
Giải nhì |
43579 |
Giải ba |
48863 22905 |
Giải tư |
98295 64158 06875 48622 44223 38027 07499 |
Giải năm |
7279 |
Giải sáu |
8001 0812 4234 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,3,7 | 2,4,6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 3 | 0,7,9 | 5 | 8 | 8 | 6 | 3 | 2 | 7 | 5,92 | 5,9 | 8 | 0,6 | 72,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
660812 |
Giải nhất |
62773 |
Giải nhì |
45277 |
Giải ba |
33519 25385 |
Giải tư |
21170 18075 66738 93934 34283 59082 44878 |
Giải năm |
3208 |
Giải sáu |
4539 5333 1832 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 8 | | 1 | 2,9 | 1,3,8,9 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 2,3,4,8 9 | 3 | 4 | | 7,8 | 5 | | | 6 | 0 | 7 | 7 | 0,3,5,7 8 | 0,3,7 | 8 | 2,3,5 | 1,3 | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
037048 |
Giải nhất |
76982 |
Giải nhì |
92343 |
Giải ba |
11159 37306 |
Giải tư |
05497 87063 91315 95740 65482 11029 62001 |
Giải năm |
0032 |
Giải sáu |
8753 8175 8548 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 5 | 3,82 | 2 | 9 | 4,5,62 | 3 | 2 | | 4 | 0,3,6,82 | 1,7 | 5 | 3,9 | 0,4 | 6 | 32 | 9 | 7 | 5 | 42 | 8 | 22 | 2,5 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
878801 |
Giải nhất |
33529 |
Giải nhì |
06832 |
Giải ba |
39057 25021 |
Giải tư |
88460 85746 98339 26511 16277 79799 81913 |
Giải năm |
6614 |
Giải sáu |
8637 5305 9158 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5 | 0,1,2,7 | 1 | 1,3,4,9 | 3 | 2 | 1,9 | 1 | 3 | 2,7,9 | 1 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7,8 | 4 | 6 | 0 | 3,5,7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | | 1,2,3,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
109840 |
Giải nhất |
41364 |
Giải nhì |
56850 |
Giải ba |
82853 07691 |
Giải tư |
36852 64703 00435 07303 18617 77950 69167 |
Giải năm |
3038 |
Giải sáu |
2770 4159 4081 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 32 | 8,9 | 1 | 7 | 5,9 | 2 | | 02,5 | 3 | 5,8 | 62 | 4 | 0 | 3 | 5 | 02,2,3,9 | | 6 | 42,7 | 1,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 1 | 5 | 9 | 1,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
323744 |
Giải nhất |
07008 |
Giải nhì |
25098 |
Giải ba |
32300 77611 |
Giải tư |
28233 87582 55127 53928 35375 05264 67463 |
Giải năm |
7101 |
Giải sáu |
6900 4409 6320 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,1,8,92 | 0,1 | 1 | 1 | 8 | 2 | 0,7,8 | 3,6 | 3 | 3 | 4,6 | 4 | 4 | 7 | 5 | 9 | | 6 | 3,4 | 2 | 7 | 5 | 0,2,9 | 8 | 2 | 02,5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|