|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
539273 |
Giải nhất |
48366 |
Giải nhì |
07451 |
Giải ba |
98289 53975 |
Giải tư |
10311 24610 94364 43346 15656 68945 58343 |
Giải năm |
6962 |
Giải sáu |
6560 9772 1169 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 1,5 | 1 | 0,1,2 | 1,6,7 | 2 | | 4,7 | 3 | | 6 | 4 | 3,5,6 | 4,7 | 5 | 1,6 | 4,5,6 | 6 | 0,2,4,6 9 | | 7 | 2,3,5,8 | 7 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
534833 |
Giải nhất |
84996 |
Giải nhì |
72680 |
Giải ba |
34372 26027 |
Giải tư |
05977 53814 12689 11641 07921 77826 00149 |
Giải năm |
0289 |
Giải sáu |
3260 7986 2956 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2,4 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 1,6,7 | 3 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1,5,9 | 4 | 5 | 6 | 2,5,8,9 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 2,7 | 1 | 8 | 0,6,92 | 4,82 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
696838 |
Giải nhất |
34659 |
Giải nhì |
60163 |
Giải ba |
31015 38063 |
Giải tư |
11655 19516 58270 99376 52436 26726 14699 |
Giải năm |
3955 |
Giải sáu |
5875 5304 3167 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 5,6 | | 2 | 6 | 62 | 3 | 6,8 | 0 | 4 | 7 | 1,52,7 | 5 | 52,9 | 1,2,3,7 | 6 | 32,7 | 4,6 | 7 | 0,5,6 | 3 | 8 | | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
488332 |
Giải nhất |
89368 |
Giải nhì |
12390 |
Giải ba |
14139 46545 |
Giải tư |
93860 79915 49882 74641 62689 92959 76556 |
Giải năm |
4859 |
Giải sáu |
5426 4765 3851 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 5 | 4,5 | 1 | 5 | 3,8 | 2 | 6 | | 3 | 2,9 | | 4 | 0,1,5 | 0,1,4,6 | 5 | 1,6,92 | 2,5 | 6 | 0,5,8 | | 7 | | 6 | 8 | 2,9 | 3,52,8 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
059835 |
Giải nhất |
87277 |
Giải nhì |
42558 |
Giải ba |
09732 81118 |
Giải tư |
76509 70590 83816 18775 97536 87556 82504 |
Giải năm |
3447 |
Giải sáu |
3304 6375 1269 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,9 | | 1 | 6,8 | 3 | 2 | | | 3 | 2,5,6 | 02 | 4 | 7 | 3,72 | 5 | 6,8 | 1,3,5,6 8 | 6 | 6,9 | 4,7 | 7 | 52,7 | 1,5 | 8 | 6 | 0,6 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
296961 |
Giải nhất |
72629 |
Giải nhì |
82253 |
Giải ba |
55523 87306 |
Giải tư |
01717 81701 97342 82685 21940 97310 85481 |
Giải năm |
2969 |
Giải sáu |
7997 5479 5872 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 1,6 | 0,6,8 | 1 | 0,7 | 4,7 | 2 | 3,9 | 2,4,5 | 3 | | | 4 | 0,2,3 | 8 | 5 | 3 | 0 | 6 | 1,9 | 1,9 | 7 | 0,2,9 | | 8 | 1,5 | 2,6,7 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
431832 |
Giải nhất |
34158 |
Giải nhì |
59496 |
Giải ba |
32014 41588 |
Giải tư |
09288 85498 38383 16916 12863 40948 83784 |
Giải năm |
8093 |
Giải sáu |
3188 1191 3673 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 3,4,6 | 3 | 2 | | 1,6,7,8 9 | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 8 | | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 3 | | 7 | 3 | 4,5,83,9 | 8 | 3,4,83 | 9 | 9 | 1,3,6,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|