|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
670650 |
Giải nhất |
34077 |
Giải nhì |
29454 |
Giải ba |
82126 29739 |
Giải tư |
63920 56636 31004 88910 12300 42880 35029 |
Giải năm |
9624 |
Giải sáu |
6325 4845 3365 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 8 | 0 | 0,42 | | 1 | 0 | 7 | 2 | 0,4,5,6 9 | | 3 | 6,9 | 02,2,5 | 4 | 5 | 2,4,6 | 5 | 0,4 | 2,3 | 6 | 5 | 7 | 7 | 2,7 | | 8 | 0 | 2,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
456840 |
Giải nhất |
89654 |
Giải nhì |
93621 |
Giải ba |
80655 49666 |
Giải tư |
75129 98287 11899 93069 79279 37305 61962 |
Giải năm |
3669 |
Giải sáu |
2724 2119 3362 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | 2 | 1 | 9 | 62 | 2 | 1,3,4,9 | 2 | 3 | | 2,5 | 4 | 0 | 0,5 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 22,6,92 | 8 | 7 | 9 | | 8 | 7 | 0,1,2,62 7,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
777487 |
Giải nhất |
56547 |
Giải nhì |
32895 |
Giải ba |
80577 40228 |
Giải tư |
29210 14585 78394 95915 56997 31997 27155 |
Giải năm |
1902 |
Giải sáu |
6123 5756 4905 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,5 | | 1 | 0,5 | 0 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 9 | 9 | 4 | 7 | 0,1,5,8 9 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | | 4,7,8,92 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 9 | 4,5,72 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
912736 |
Giải nhất |
37326 |
Giải nhì |
21079 |
Giải ba |
71132 57023 |
Giải tư |
86840 38281 79392 74214 01299 91518 49612 |
Giải năm |
7657 |
Giải sáu |
3893 2499 4590 |
Giải bảy |
066 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 8 | 1 | 2,4,8 | 1,3,9 | 2 | 3,6 | 2,9 | 3 | 2,6 | 1 | 4 | 0 | | 5 | 7 | 0,2,3,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 9 | 1 | 8 | 1 | 7,92 | 9 | 0,2,3,92 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
533332 |
Giải nhất |
16204 |
Giải nhì |
71592 |
Giải ba |
76881 26506 |
Giải tư |
21015 94711 42955 39249 77637 42569 53709 |
Giải năm |
9271 |
Giải sáu |
6506 3586 9405 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,62,9 | 1,7,8 | 1 | 1,5 | 3,9 | 2 | | 6 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 9 | 0,1,5 | 5 | 5 | 02,8 | 6 | 3,9 | 3,7 | 7 | 1,7 | | 8 | 1,6 | 0,4,6 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
191295 |
Giải nhất |
49225 |
Giải nhì |
73708 |
Giải ba |
59051 47904 |
Giải tư |
04605 04932 70235 81999 17334 96219 15896 |
Giải năm |
3475 |
Giải sáu |
7868 5783 6617 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,8 | 5 | 1 | 7,9 | 3 | 2 | 5 | 8 | 3 | 2,4,5 | 0,3 | 4 | | 0,2,3,7 92 | 5 | 0,1 | 9 | 6 | 8 | 1 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | 3 | 1,9 | 9 | 52,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|