|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
201337 |
Giải nhất |
75732 |
Giải nhì |
93646 |
Giải ba |
79076 62092 |
Giải tư |
57670 87198 00391 25417 28139 80260 07726 |
Giải năm |
7405 |
Giải sáu |
9786 4910 6920 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,7 | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 0,7 | 3,9 | 2 | 0,6 | | 3 | 1,2,7,9 | 5 | 4 | 6 | 0 | 5 | 4 | 2,4,7,8 | 6 | 0 | 1,3 | 7 | 0,6 | 9 | 8 | 6 | 3 | 9 | 1,2,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
802856 |
Giải nhất |
02131 |
Giải nhì |
32637 |
Giải ba |
17995 89461 |
Giải tư |
74535 12909 50772 69566 99048 52269 43704 |
Giải năm |
8204 |
Giải sáu |
6932 2403 8778 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,42,9 | 3,4,6 | 1 | | 3,7 | 2 | | 0 | 3 | 1,2,5,7 | 02 | 4 | 1,8 | 3,9 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 1,6,9 | 3 | 7 | 2,8 | 4,7 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
391691 |
Giải nhất |
57314 |
Giải nhì |
18693 |
Giải ba |
37988 18553 |
Giải tư |
16597 01599 97823 98667 88306 68791 44950 |
Giải năm |
1585 |
Giải sáu |
2497 8655 6367 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6 | 92 | 1 | 4 | | 2 | 3 | 2,5,9 | 3 | | 1 | 4 | | 5,8 | 5 | 0,3,5 | 0 | 6 | 0,72 | 62,7,92 | 7 | 7 | 8 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 12,3,72,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
581004 |
Giải nhất |
01015 |
Giải nhì |
08996 |
Giải ba |
60378 31054 |
Giải tư |
88575 41846 12981 85019 80426 28517 40443 |
Giải năm |
5791 |
Giải sáu |
7696 7605 5747 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | 8,9 | 1 | 5,7,9 | | 2 | 6 | 0,4 | 3 | | 0,5 | 4 | 3,6,7 | 0,1,7,8 | 5 | 4 | 2,4,92 | 6 | | 1,4 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1,5 | 1 | 9 | 1,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
148931 |
Giải nhất |
14757 |
Giải nhì |
63425 |
Giải ba |
09355 31616 |
Giải tư |
67646 52341 85326 39849 93499 30478 39021 |
Giải năm |
5351 |
Giải sáu |
0388 0488 0029 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22,3,4,5 | 1 | 6 | | 2 | 12,5,6,9 | 4 | 3 | 1 | | 4 | 1,3,6,9 | 2,5 | 5 | 1,5,7 | 1,2,4 | 6 | | 5 | 7 | 8 | 7,82 | 8 | 82 | 2,4,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
187804 |
Giải nhất |
51902 |
Giải nhì |
04667 |
Giải ba |
22959 38564 |
Giải tư |
28605 14023 89026 13733 81736 90791 29703 |
Giải năm |
6623 |
Giải sáu |
5393 9362 8575 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,4,5 | 9 | 1 | | 0,6 | 2 | 32,6 | 0,22,3,9 | 3 | 0,3,6 | 0,5,6 | 4 | | 0,7 | 5 | 4,9 | 2,3 | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 5 | | 8 | | 5 | 9 | 1,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
925327 |
Giải nhất |
84241 |
Giải nhì |
35592 |
Giải ba |
97995 27409 |
Giải tư |
73831 55741 25441 88687 70543 52696 33802 |
Giải năm |
0252 |
Giải sáu |
0692 0684 5305 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,52,9 | 3,43 | 1 | | 0,5,92 | 2 | 7 | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 13,3,5 | 02,4,9 | 5 | 2 | 9 | 6 | | 2,8 | 7 | | | 8 | 4,7 | 0 | 9 | 22,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|