|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
391691 |
Giải nhất |
57314 |
Giải nhì |
18693 |
Giải ba |
37988 18553 |
Giải tư |
16597 01599 97823 98667 88306 68791 44950 |
Giải năm |
1585 |
Giải sáu |
2497 8655 6367 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6 | 92 | 1 | 4 | | 2 | 3 | 2,5,9 | 3 | | 1 | 4 | | 5,8 | 5 | 0,3,5 | 0 | 6 | 0,72 | 62,7,92 | 7 | 7 | 8 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 12,3,72,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
581004 |
Giải nhất |
01015 |
Giải nhì |
08996 |
Giải ba |
60378 31054 |
Giải tư |
88575 41846 12981 85019 80426 28517 40443 |
Giải năm |
5791 |
Giải sáu |
7696 7605 5747 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | 8,9 | 1 | 5,7,9 | | 2 | 6 | 0,4 | 3 | | 0,5 | 4 | 3,6,7 | 0,1,7,8 | 5 | 4 | 2,4,92 | 6 | | 1,4 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1,5 | 1 | 9 | 1,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
148931 |
Giải nhất |
14757 |
Giải nhì |
63425 |
Giải ba |
09355 31616 |
Giải tư |
67646 52341 85326 39849 93499 30478 39021 |
Giải năm |
5351 |
Giải sáu |
0388 0488 0029 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22,3,4,5 | 1 | 6 | | 2 | 12,5,6,9 | 4 | 3 | 1 | | 4 | 1,3,6,9 | 2,5 | 5 | 1,5,7 | 1,2,4 | 6 | | 5 | 7 | 8 | 7,82 | 8 | 82 | 2,4,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
187804 |
Giải nhất |
51902 |
Giải nhì |
04667 |
Giải ba |
22959 38564 |
Giải tư |
28605 14023 89026 13733 81736 90791 29703 |
Giải năm |
6623 |
Giải sáu |
5393 9362 8575 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,4,5 | 9 | 1 | | 0,6 | 2 | 32,6 | 0,22,3,9 | 3 | 0,3,6 | 0,5,6 | 4 | | 0,7 | 5 | 4,9 | 2,3 | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 5 | | 8 | | 5 | 9 | 1,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
925327 |
Giải nhất |
84241 |
Giải nhì |
35592 |
Giải ba |
97995 27409 |
Giải tư |
73831 55741 25441 88687 70543 52696 33802 |
Giải năm |
0252 |
Giải sáu |
0692 0684 5305 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,52,9 | 3,43 | 1 | | 0,5,92 | 2 | 7 | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 13,3,5 | 02,4,9 | 5 | 2 | 9 | 6 | | 2,8 | 7 | | | 8 | 4,7 | 0 | 9 | 22,5,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
696581 |
Giải nhất |
70562 |
Giải nhì |
80060 |
Giải ba |
07107 03168 |
Giải tư |
00540 97729 47046 27748 62372 39315 27348 |
Giải năm |
3418 |
Giải sáu |
4266 3026 9204 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62 | 0 | 4,7 | 8 | 1 | 5,8 | 6,7 | 2 | 6,9 | | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,6,82 | 1 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 02,2,6,8 | 0 | 7 | 2 | 1,42,6 | 8 | 1 | 2,3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
342438 |
Giải nhất |
41357 |
Giải nhì |
33298 |
Giải ba |
50447 16800 |
Giải tư |
55518 06248 36321 23675 96410 90277 23115 |
Giải năm |
9286 |
Giải sáu |
8912 1742 2986 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0,2,5,8 | 1,4 | 2 | 1 | | 3 | 8 | 5 | 4 | 0,2,7,8 | 1,7 | 5 | 4,7 | 82 | 6 | | 4,5,7 | 7 | 5,7 | 1,3,4,9 | 8 | 62 | | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
257121 |
Giải nhất |
42745 |
Giải nhì |
83195 |
Giải ba |
87989 19077 |
Giải tư |
24754 63162 97381 61583 59588 53797 45948 |
Giải năm |
8187 |
Giải sáu |
8101 0212 6583 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,8 | 1 | 2 | 1,4,6 | 2 | 1 | 82 | 3 | | 5 | 4 | 2,5,8 | 4,9 | 5 | 4 | | 6 | 2 | 7,8,9 | 7 | 7 | 4,8 | 8 | 1,32,7,8 9 | 8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|