|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
589204 |
Giải nhất |
24671 |
Giải nhì |
10255 |
Giải ba |
41516 59017 |
Giải tư |
92947 18848 49784 85755 01120 69867 42364 |
Giải năm |
0187 |
Giải sáu |
4411 3177 5938 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 1,7 | 1 | 1,6,72 | | 2 | 0 | | 3 | 8 | 0,5,6,8 | 4 | 7,8 | 52 | 5 | 4,52 | 1 | 6 | 4,7 | 12,4,6,7 8 | 7 | 1,7 | 3,4 | 8 | 4,7 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
594781 |
Giải nhất |
97849 |
Giải nhì |
62324 |
Giải ba |
73788 24095 |
Giải tư |
42795 11393 40397 10640 50893 26278 03264 |
Giải năm |
9913 |
Giải sáu |
5024 3814 2492 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 42 | 1,92 | 3 | 8 | 1,22,6 | 4 | 0,9 | 92 | 5 | 9 | | 6 | 4 | 9 | 7 | 8 | 3,7,8 | 8 | 1,8 | 4,5 | 9 | 2,32,52,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
815146 |
Giải nhất |
60096 |
Giải nhì |
03871 |
Giải ba |
25135 52338 |
Giải tư |
96951 70243 68342 93363 43636 20045 95671 |
Giải năm |
9644 |
Giải sáu |
5073 4091 9169 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5,72,9 | 1 | | 4 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 5,6,8 | 4 | 4 | 2,3,4,5 6 | 3,4 | 5 | 1 | 3,4,9 | 6 | 3,9 | 8 | 7 | 12,3 | 3 | 8 | 7 | 6 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
843564 |
Giải nhất |
33677 |
Giải nhì |
29807 |
Giải ba |
65998 98499 |
Giải tư |
54992 66041 76637 64875 20693 04174 77036 |
Giải năm |
1867 |
Giải sáu |
3871 5522 8623 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,7 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,3,8 | 2,9 | 3 | 6,7 | 6,7 | 4 | 1 | 7 | 5 | | 3 | 6 | 4,7,8 | 0,3,6,7 | 7 | 1,4,5,7 | 2,6,9 | 8 | | 9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
120484 |
Giải nhất |
27110 |
Giải nhì |
93332 |
Giải ba |
83715 15199 |
Giải tư |
88484 12007 45298 89275 55014 30752 60603 |
Giải năm |
5274 |
Giải sáu |
7252 2399 1584 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,7 | | 1 | 0,4,5 | 0,3,52 | 2 | | 0 | 3 | 2 | 1,7,83 | 4 | 5 | 1,4,7 | 5 | 22 | | 6 | | 0 | 7 | 4,5 | 9 | 8 | 43 | 92 | 9 | 8,92 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
649061 |
Giải nhất |
31681 |
Giải nhì |
05581 |
Giải ba |
10567 82521 |
Giải tư |
02068 08652 03517 68563 48555 08369 58534 |
Giải năm |
2350 |
Giải sáu |
0795 8873 6708 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 2,6,82 | 1 | 7 | 5 | 2 | 1 | 6,7 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | | 5,9 | 5 | 0,2,5 | | 6 | 1,3,7,8 9 | 1,6 | 7 | 3 | 0,6,9 | 8 | 12 | 3,6 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
213839 |
Giải nhất |
82031 |
Giải nhì |
76054 |
Giải ba |
12264 73887 |
Giải tư |
69886 76981 26633 18517 55748 23868 19033 |
Giải năm |
1962 |
Giải sáu |
8603 4472 4746 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 3,8 | 1 | 7 | 6,7 | 2 | | 02,32 | 3 | 1,32,9 | 5,6 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 2,4,8 | 1,8 | 7 | 2 | 4,6 | 8 | 1,5,6,7 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|