|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
898716 |
Giải nhất |
43762 |
Giải nhì |
70674 |
Giải ba |
11239 57704 |
Giải tư |
81283 25462 74806 58075 50901 04720 13954 |
Giải năm |
9878 |
Giải sáu |
1902 2863 3287 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,2,4,6 | 0 | 1 | 6 | 0,62 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 9 | 0,5,7 | 4 | | 7 | 5 | 0,4,6 | 0,1,5 | 6 | 22,3 | 8 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
062974 |
Giải nhất |
39032 |
Giải nhì |
35098 |
Giải ba |
33090 07034 |
Giải tư |
80322 88216 88912 45201 06159 17545 17320 |
Giải năm |
8964 |
Giải sáu |
9256 1510 8480 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,2,6 | 1,2,3 | 2 | 0,2 | | 3 | 2,4 | 3,6,7 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 6,8,9 | 1,5 | 6 | 4 | | 7 | 4 | 5,9 | 8 | 0,5 | 5 | 9 | 0,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
814954 |
Giải nhất |
80305 |
Giải nhì |
87395 |
Giải ba |
83180 62323 |
Giải tư |
02379 72417 97233 29587 91654 43818 92213 |
Giải năm |
9387 |
Giải sáu |
3138 6557 2607 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,7 | | 1 | 3,7,8 | | 2 | 3,6 | 1,2,3 | 3 | 3,8 | 52 | 4 | | 0,9 | 5 | 42,7,9 | 2 | 6 | | 0,1,5,82 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | 0,72 | 5,7 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
835741 |
Giải nhất |
85839 |
Giải nhì |
05433 |
Giải ba |
68016 66986 |
Giải tư |
96313 85520 24553 50415 34704 15411 99713 |
Giải năm |
9490 |
Giải sáu |
5060 4232 9752 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 4 | 1,4 | 1 | 1,32,5,6 | 3,5 | 2 | 0,8 | 12,32,5 | 3 | 2,32,9 | 0 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2,3 | 1,8 | 6 | 0 | | 7 | | 2 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
867097 |
Giải nhất |
71398 |
Giải nhì |
72840 |
Giải ba |
84286 91941 |
Giải tư |
42525 92774 22036 26932 07042 55339 04514 |
Giải năm |
3109 |
Giải sáu |
2786 1177 6825 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 4 | 1 | 3,4,5 | 3,4 | 2 | 52 | 1 | 3 | 2,6,9 | 1,7 | 4 | 0,1,2 | 1,22 | 5 | | 3,82 | 6 | | 7,9 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | 62 | 0,3 | 9 | 7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
465918 |
Giải nhất |
42514 |
Giải nhì |
81173 |
Giải ba |
10793 28430 |
Giải tư |
17660 16152 99715 17449 34999 18687 46792 |
Giải năm |
5083 |
Giải sáu |
0453 2742 3112 |
Giải bảy |
025 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | | 1 | 2,4,5,8 | 1,4,5,9 | 2 | 4,5 | 5,7,8,9 | 3 | 0 | 1,2 | 4 | 2,9 | 1,2 | 5 | 2,3 | | 6 | 0 | 8 | 7 | 3 | 1 | 8 | 3,7 | 4,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
408734 |
Giải nhất |
65399 |
Giải nhì |
44086 |
Giải ba |
52352 08655 |
Giải tư |
64704 07195 53178 27529 17526 52598 24913 |
Giải năm |
5339 |
Giải sáu |
3034 9962 3345 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | | 1 | 3,5 | 5,6 | 2 | 6,9 | 1 | 3 | 42,9 | 0,32 | 4 | 5 | 1,4,5,9 | 5 | 2,5 | 2,8 | 6 | 0,2 | | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 6 | 2,3,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|