|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
120134 |
Giải nhất |
38771 |
Giải nhì |
56342 |
Giải ba |
85545 28008 |
Giải tư |
18464 07908 43169 35838 25468 91128 91114 |
Giải năm |
1709 |
Giải sáu |
1880 8372 3986 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 82,9 | 7 | 1 | 2,4 | 1,4,7 | 2 | 8 | | 3 | 4,8 | 1,3,6 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | | 8 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 1,2 | 02,2,3,6 8 | 8 | 0,6,8 | 0,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
757705 |
Giải nhất |
28377 |
Giải nhì |
84315 |
Giải ba |
89798 49254 |
Giải tư |
76171 28354 50621 13257 42624 72868 99270 |
Giải năm |
9694 |
Giải sáu |
8430 1999 7809 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,9 | 2,7 | 1 | 5 | | 2 | 1,4 | 3 | 3 | 0,3 | 2,52,9 | 4 | | 0,1 | 5 | 42,7 | | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 0,1,7,9 | 6,9 | 8 | | 0,7,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
175222 |
Giải nhất |
34897 |
Giải nhì |
32489 |
Giải ba |
94847 92190 |
Giải tư |
62892 59426 63898 11755 83512 68429 65118 |
Giải năm |
1022 |
Giải sáu |
3309 2811 6583 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1,2,8 | 1,22,92 | 2 | 1,22,6,9 | 8 | 3 | | | 4 | 7 | 5 | 5 | 5 | 2 | 6 | | 4,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 3,9 | 0,2,8 | 9 | 0,22,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
011269 |
Giải nhất |
58529 |
Giải nhì |
66498 |
Giải ba |
68638 94844 |
Giải tư |
62670 74397 72100 63849 49174 37834 99556 |
Giải năm |
8348 |
Giải sáu |
3901 8073 0187 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | | | 2 | 9 | 7 | 3 | 4,8 | 3,4,7 | 4 | 0,4,8,9 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 9 | 8,92 | 7 | 0,3,4 | 3,4,9 | 8 | 7 | 2,4,6 | 9 | 72,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
006272 |
Giải nhất |
72068 |
Giải nhì |
02941 |
Giải ba |
55851 21399 |
Giải tư |
76915 93641 84418 13226 49106 21276 60171 |
Giải năm |
5665 |
Giải sáu |
5937 2136 6111 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 1,42,5,7 | 1 | 1,5,8 | 7 | 2 | 6 | | 3 | 6,7 | | 4 | 0,12 | 1,6 | 5 | 1 | 0,2,3,7 | 6 | 5,8 | 3 | 7 | 1,2,6 | 1,6,9 | 8 | | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
404590 |
Giải nhất |
10313 |
Giải nhì |
00108 |
Giải ba |
82997 95515 |
Giải tư |
76748 49074 72487 04041 66833 93638 81783 |
Giải năm |
2295 |
Giải sáu |
9646 9606 3729 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 3,5 | | 2 | 9 | 1,3,8 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 1,62,8 | 1,6,9 | 5 | | 0,42 | 6 | 5 | 8,9 | 7 | 4 | 0,3,4 | 8 | 3,7 | 2 | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|