|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
557450 |
Giải nhất |
96456 |
Giải nhì |
68092 |
Giải ba |
01712 67175 |
Giải tư |
03916 79920 79222 17685 10794 17630 36041 |
Giải năm |
5169 |
Giải sáu |
3840 2676 3923 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | | 4 | 1 | 2,6 | 1,2,9 | 2 | 0,2,3 | 2,7 | 3 | 0 | 8,9 | 4 | 0,1 | 7,8 | 5 | 0,6 | 1,5,7 | 6 | 9 | | 7 | 3,5,6 | | 8 | 4,5 | 6 | 9 | 2,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
149290 |
Giải nhất |
74296 |
Giải nhì |
40914 |
Giải ba |
93099 18870 |
Giải tư |
29922 37683 87665 85330 41384 11929 76061 |
Giải năm |
1558 |
Giải sáu |
7230 0028 5039 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,9 | 0 | | 6 | 1 | 42 | 2 | 2 | 2,8,9 | 8 | 3 | 02,9 | 12,8 | 4 | | 6 | 5 | 8 | 9 | 6 | 1,5 | | 7 | 0 | 2,5 | 8 | 3,4 | 2,3,92 | 9 | 0,6,92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
494714 |
Giải nhất |
44560 |
Giải nhì |
62405 |
Giải ba |
15401 83131 |
Giải tư |
51605 95590 17956 53683 22360 77732 96690 |
Giải năm |
8303 |
Giải sáu |
5029 5132 6829 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63,92 | 0 | 1,3,52 | 0,3 | 1 | 4 | 32 | 2 | 92 | 0,8 | 3 | 1,22 | 1 | 4 | 6 | 02 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 03 | | 7 | | | 8 | 3 | 22 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
120134 |
Giải nhất |
38771 |
Giải nhì |
56342 |
Giải ba |
85545 28008 |
Giải tư |
18464 07908 43169 35838 25468 91128 91114 |
Giải năm |
1709 |
Giải sáu |
1880 8372 3986 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 82,9 | 7 | 1 | 2,4 | 1,4,7 | 2 | 8 | | 3 | 4,8 | 1,3,6 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | | 8 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 1,2 | 02,2,3,6 8 | 8 | 0,6,8 | 0,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
757705 |
Giải nhất |
28377 |
Giải nhì |
84315 |
Giải ba |
89798 49254 |
Giải tư |
76171 28354 50621 13257 42624 72868 99270 |
Giải năm |
9694 |
Giải sáu |
8430 1999 7809 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,9 | 2,7 | 1 | 5 | | 2 | 1,4 | 3 | 3 | 0,3 | 2,52,9 | 4 | | 0,1 | 5 | 42,7 | | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 0,1,7,9 | 6,9 | 8 | | 0,7,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
175222 |
Giải nhất |
34897 |
Giải nhì |
32489 |
Giải ba |
94847 92190 |
Giải tư |
62892 59426 63898 11755 83512 68429 65118 |
Giải năm |
1022 |
Giải sáu |
3309 2811 6583 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1,2,8 | 1,22,92 | 2 | 1,22,6,9 | 8 | 3 | | | 4 | 7 | 5 | 5 | 5 | 2 | 6 | | 4,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 3,9 | 0,2,8 | 9 | 0,22,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
011269 |
Giải nhất |
58529 |
Giải nhì |
66498 |
Giải ba |
68638 94844 |
Giải tư |
62670 74397 72100 63849 49174 37834 99556 |
Giải năm |
8348 |
Giải sáu |
3901 8073 0187 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | | | 2 | 9 | 7 | 3 | 4,8 | 3,4,7 | 4 | 0,4,8,9 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 9 | 8,92 | 7 | 0,3,4 | 3,4,9 | 8 | 7 | 2,4,6 | 9 | 72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|