|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
313247 |
Giải nhất |
85027 |
Giải nhì |
69340 |
Giải ba |
04184 69967 |
Giải tư |
76044 62217 61559 83493 34010 28562 83423 |
Giải năm |
0993 |
Giải sáu |
8422 0090 9952 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | 6 | 1 | 0,7 | 2,5,6,8 | 2 | 2,3,7 | 2,92 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,4,7 | | 5 | 2,9 | | 6 | 1,2,7 | 1,2,4,6 | 7 | | | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 0,32 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
123831 |
Giải nhất |
04224 |
Giải nhì |
29858 |
Giải ba |
04894 80513 |
Giải tư |
23960 49902 10252 27168 15164 70257 19477 |
Giải năm |
1964 |
Giải sáu |
0073 9645 3232 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0,3,5 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | 1,2 | 2,62,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,7,8 | | 6 | 02,42,8 | 5,7 | 7 | 3,7 | 5,6 | 8 | | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
286733 |
Giải nhất |
69775 |
Giải nhì |
03005 |
Giải ba |
71594 92634 |
Giải tư |
97965 16628 33505 57920 25372 13578 85768 |
Giải năm |
4863 |
Giải sáu |
5288 2372 4304 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,52 | | 1 | 3 | 72 | 2 | 0,8 | 1,3,6 | 3 | 3,4 | 0,3,9 | 4 | | 02,6,7,9 | 5 | | | 6 | 3,5,8 | | 7 | 22,5,8 | 2,6,7,8 | 8 | 8 | | 9 | 4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
706558 |
Giải nhất |
80174 |
Giải nhì |
21566 |
Giải ba |
27425 00157 |
Giải tư |
56186 89134 44531 74501 46290 98733 83394 |
Giải năm |
7514 |
Giải sáu |
7069 4882 6741 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6 | 0,3,4 | 1 | 2,4 | 1,8 | 2 | 5 | 3 | 3 | 1,3,4 | 1,3,7,9 | 4 | 1 | 2 | 5 | 7,8 | 0,6,8 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 4 | 5 | 8 | 2,6 | 6 | 9 | 0,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
059261 |
Giải nhất |
99576 |
Giải nhì |
98704 |
Giải ba |
50217 89902 |
Giải tư |
26582 39089 97587 01250 79080 98404 37191 |
Giải năm |
7711 |
Giải sáu |
3838 7667 3565 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,42 | 1,6,9 | 1 | 1,7 | 0,8 | 2 | 9 | | 3 | 82 | 02 | 4 | | 6 | 5 | 0 | 7 | 6 | 1,5,7 | 1,6,8 | 7 | 6 | 32 | 8 | 0,2,7,9 | 2,8 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
747637 |
Giải nhất |
70729 |
Giải nhì |
75624 |
Giải ba |
57945 22565 |
Giải tư |
54024 79469 09832 00953 97760 74355 74080 |
Giải năm |
4978 |
Giải sáu |
0663 7825 0578 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | | 1 | | 3,7 | 2 | 42,5,9 | 5,6 | 3 | 2,7 | 22,4 | 4 | 4,5 | 2,4,5,6 | 5 | 3,5 | | 6 | 0,3,5,9 | 3 | 7 | 2,82 | 72 | 8 | 0 | 2,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|