|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
08399 |
Giải nhất |
25374 |
Giải nhì |
86984 |
Giải ba |
11767 42576 |
Giải tư |
47626 57709 95537 39567 38595 37353 97292 |
Giải năm |
2784 |
Giải sáu |
7663 8676 5071 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 7 | 1 | | 9 | 2 | 6 | 3,5,6 | 3 | 3,7 | 7,82 | 4 | | 9 | 5 | 3 | 2,72 | 6 | 0,3,72 | 3,62 | 7 | 1,4,62 | | 8 | 42 | 0,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
41937 |
Giải nhất |
00030 |
Giải nhì |
18109 |
Giải ba |
99490 03473 |
Giải tư |
01898 65716 02473 85889 23860 38839 81563 |
Giải năm |
8559 |
Giải sáu |
5651 3239 4055 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 9 | 5 | 1 | 6 | | 2 | | 6,72 | 3 | 0,7,92 | | 4 | 9 | 5 | 5 | 1,5,92 | 1 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 32 | 9 | 8 | 9 | 0,32,4,52 8 | 9 | 0,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
49397 |
Giải nhất |
19427 |
Giải nhì |
63186 |
Giải ba |
66915 00049 |
Giải tư |
43180 72758 28373 77826 97255 07712 93988 |
Giải năm |
7366 |
Giải sáu |
9600 2097 0045 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 0,6,7 | 7 | 3 | | | 4 | 5,9 | 1,4,5 | 5 | 5,8 | 2,6,8 | 6 | 6 | 2,92 | 7 | 3 | 5,8 | 8 | 0,1,6,8 | 4 | 9 | 72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
78154 |
Giải nhất |
30309 |
Giải nhì |
00146 |
Giải ba |
29237 90605 |
Giải tư |
82844 29904 59918 48101 08097 93270 14623 |
Giải năm |
5394 |
Giải sáu |
2104 8543 9604 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,43,5,9 | 0 | 1 | 8 | | 2 | 3,9 | 2,4 | 3 | 7 | 03,4,5,9 | 4 | 3,4,6,8 | 0 | 5 | 4 | 4 | 6 | | 3,9 | 7 | 0 | 1,4 | 8 | | 0,2 | 9 | 4,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
47891 |
Giải nhất |
74309 |
Giải nhì |
75342 |
Giải ba |
06827 59267 |
Giải tư |
17592 98439 71161 54605 06913 10697 57846 |
Giải năm |
0761 |
Giải sáu |
2992 2532 4450 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 62,9 | 1 | 3 | 3,4,92 | 2 | 7 | 1 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 2,4,6 | 0 | 5 | 0 | 4 | 6 | 12,7 | 2,6,9 | 7 | | 8 | 8 | 8 | 0,3 | 9 | 1,22,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
52442 |
Giải nhất |
96411 |
Giải nhì |
79377 |
Giải ba |
70082 75663 |
Giải tư |
65033 94692 53310 38624 96807 37981 44846 |
Giải năm |
5801 |
Giải sáu |
8506 6373 7548 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,6,7 | 0,1,8 | 1 | 0,1 | 4,8,9 | 2 | 4 | 3,6,7 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0,2,6,8 | | 5 | | 0,4 | 6 | 3 | 0,7 | 7 | 3,7,8 | 4,7 | 8 | 1,2 | | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
83307 |
Giải nhất |
95811 |
Giải nhì |
71200 |
Giải ba |
88010 19874 |
Giải tư |
33981 80319 12662 52729 73898 70957 34586 |
Giải năm |
7887 |
Giải sáu |
3796 9716 1568 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,7 | 1,8 | 1 | 0,1,6,9 | 6 | 2 | 9 | | 3 | | 4,7 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 1,8,9 | 6 | 2,8 | 0,5,8 | 7 | 0,4 | 6,9 | 8 | 1,6,7 | 1,2 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|