|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
46627 |
Giải nhất |
17427 |
Giải nhì |
09137 |
Giải ba |
70818 44962 |
Giải tư |
24384 21298 91302 38267 18867 24110 36880 |
Giải năm |
1512 |
Giải sáu |
6490 1193 1475 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,2,8 | 0,1,62 | 2 | 72 | 9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 1 | 7 | 5 | | | 6 | 22,72 | 22,3,62 | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 0,4 | | 9 | 0,3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
96532 |
Giải nhất |
77826 |
Giải nhì |
59347 |
Giải ba |
91929 56709 |
Giải tư |
95402 29742 16652 57420 54484 59652 80361 |
Giải năm |
8467 |
Giải sáu |
5842 0280 7254 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,9 | 6 | 1 | | 0,3,42,52 | 2 | 0,4,6,9 | | 3 | 2,4 | 2,3,5,8 | 4 | 22,7 | | 5 | 22,4 | 2 | 6 | 1,7 | 4,6 | 7 | | | 8 | 0,4 | 0,2 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
81838 |
Giải nhất |
20515 |
Giải nhì |
29722 |
Giải ba |
61047 65083 |
Giải tư |
07321 71829 91990 56214 39713 12066 15902 |
Giải năm |
2286 |
Giải sáu |
5327 3415 5522 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,6 | 2 | 1 | 3,4,52 | 0,22 | 2 | 1,22,7,9 | 1,8 | 3 | 8 | 1 | 4 | 7 | 12,9 | 5 | | 0,6,8 | 6 | 6 | 2,4 | 7 | | 3 | 8 | 3,6 | 2 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
83268 |
Giải nhất |
00187 |
Giải nhì |
67680 |
Giải ba |
58293 08708 |
Giải tư |
23191 37994 99361 85402 66536 24184 23749 |
Giải năm |
1659 |
Giải sáu |
4511 1010 0623 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,8 | 1,6,9 | 1 | 0,1 | 0 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 9 | | 5 | 9 | 3,9 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | | 0,6 | 8 | 0,4,7 | 4,5,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
17513 |
Giải nhất |
16288 |
Giải nhì |
91171 |
Giải ba |
12070 57668 |
Giải tư |
66436 92508 88197 69460 45605 54668 53179 |
Giải năm |
1788 |
Giải sáu |
9986 8166 7815 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5,8 | 7 | 1 | 3,5 | | 2 | | 1 | 3 | 6 | | 4 | | 0,1 | 5 | | 3,62,8 | 6 | 0,62,7,82 | 6,9 | 7 | 0,1,9 | 0,62,82 | 8 | 6,82 | 7 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
55461 |
Giải nhất |
01606 |
Giải nhì |
77113 |
Giải ba |
15505 79121 |
Giải tư |
96383 88619 58846 74795 60921 15545 38519 |
Giải năm |
0233 |
Giải sáu |
7969 0355 0945 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 22,5,6 | 1 | 3,92 | | 2 | 12,9 | 1,3,8 | 3 | 3 | | 4 | 52,6 | 0,42,5,9 | 5 | 1,5 | 0,4 | 6 | 1,9 | | 7 | | | 8 | 3 | 12,2,6 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
31037 |
Giải nhất |
64726 |
Giải nhì |
14707 |
Giải ba |
94639 91670 |
Giải tư |
43634 27490 67096 87454 46206 24056 31794 |
Giải năm |
8542 |
Giải sáu |
8571 4084 2984 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 6,7 | 7 | 1 | | 4 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 4,7,9 | 3,5,82,9 | 4 | 2 | | 5 | 4,6 | 0,2,5,9 | 6 | | 0,3 | 7 | 0,1 | | 8 | 42 | 3 | 9 | 0,3,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|