|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
54211 |
Giải nhất |
69792 |
Giải nhì |
81081 |
Giải ba |
10230 59866 |
Giải tư |
17283 53579 81194 73420 54792 90891 63039 |
Giải năm |
3081 |
Giải sáu |
6917 4164 9559 |
Giải bảy |
696 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 1,82,9 | 1 | 1,7 | 92 | 2 | 0 | 8 | 3 | 0,9 | 6,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 9 | 6,9 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 9 | | 8 | 12,3 | 3,5,7 | 9 | 1,22,4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
30731 |
Giải nhất |
21500 |
Giải nhì |
50074 |
Giải ba |
50248 71744 |
Giải tư |
48859 33328 19957 70791 97466 38395 54448 |
Giải năm |
6256 |
Giải sáu |
1126 2635 1948 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | | 7 | 2 | 6,8 | | 3 | 1,5 | 4,7 | 4 | 4,83 | 3,9 | 5 | 6,7,9 | 2,5,6,8 | 6 | 6 | 5 | 7 | 2,4 | 2,43 | 8 | 6 | 5 | 9 | 1,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
78852 |
Giải nhất |
05954 |
Giải nhì |
36585 |
Giải ba |
78078 31804 |
Giải tư |
35632 50377 39670 85578 53935 69917 81648 |
Giải năm |
3565 |
Giải sáu |
3613 5348 2369 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | | 1 | 3,7 | 3,5 | 2 | | 1 | 3 | 2,5 | 0,5 | 4 | 82 | 3,6,8 | 5 | 2,4 | | 6 | 5,9 | 1,7,9 | 7 | 0,7,82 | 42,72 | 8 | 5 | 6 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
45145 |
Giải nhất |
97205 |
Giải nhì |
62219 |
Giải ba |
15934 89923 |
Giải tư |
22889 60848 34827 59071 40650 86197 25299 |
Giải năm |
3493 |
Giải sáu |
0649 8571 5219 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 72 | 1 | 3,92 | | 2 | 3,7 | 1,2,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 5,8,9 | 0,4 | 5 | 0 | | 6 | | 2,9 | 7 | 12 | 4 | 8 | 9 | 12,4,8,92 | 9 | 3,7,92 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
58631 |
Giải nhất |
89852 |
Giải nhì |
16154 |
Giải ba |
27581 18607 |
Giải tư |
53099 64389 99033 41883 27095 81607 19174 |
Giải năm |
0127 |
Giải sáu |
6851 0754 7799 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 3,5,8 | 1 | | 5 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 1,3 | 52,7 | 4 | | 9 | 5 | 1,2,42 | | 6 | | 02,2 | 7 | 3,4,8 | 7 | 8 | 1,3,9 | 8,92 | 9 | 5,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
61287 |
Giải nhất |
07138 |
Giải nhì |
26796 |
Giải ba |
22913 70778 |
Giải tư |
92769 91357 63965 59488 83334 02559 23882 |
Giải năm |
4283 |
Giải sáu |
8221 8632 7030 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2 | 1 | 3 | 3,8,9 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 0,2,4,8 | 3 | 4 | | 6 | 5 | 7,8,9 | 9 | 6 | 5,9 | 5,8 | 7 | 8 | 3,5,7,8 | 8 | 2,3,7,8 | 5,6 | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
76132 |
Giải nhất |
52275 |
Giải nhì |
27187 |
Giải ba |
13835 20069 |
Giải tư |
44087 92751 78665 53206 49560 49235 57768 |
Giải năm |
2506 |
Giải sáu |
4817 5122 0966 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 62 | 1,5 | 1 | 1,7 | 2,3,4 | 2 | 2 | | 3 | 2,52 | | 4 | 2 | 32,6,7 | 5 | 1 | 02,6 | 6 | 0,5,6,8 9 | 1,82 | 7 | 5 | 6 | 8 | 72 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|