|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
24690 |
Giải nhất |
11545 |
Giải nhì |
22665 |
Giải ba |
42665 15397 |
Giải tư |
18468 28299 24654 11628 74425 11876 20336 |
Giải năm |
7478 |
Giải sáu |
6894 4881 9673 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 82 | 1 | | | 2 | 5,8 | 7 | 3 | 0,6 | 5,9 | 4 | 5 | 2,4,62 | 5 | 4 | 3,7 | 6 | 52,8 | 9 | 7 | 3,6,8 | 2,6,7 | 8 | 12 | 9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
01905 |
Giải nhất |
94118 |
Giải nhì |
09699 |
Giải ba |
73307 47480 |
Giải tư |
61934 10254 79036 22455 89908 16018 72949 |
Giải năm |
2620 |
Giải sáu |
4408 1041 3091 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,5,7,82 | 0,4,9 | 1 | 82 | | 2 | 0 | | 3 | 4,6,9 | 3,5 | 4 | 1,9 | 0,5 | 5 | 4,5 | 3 | 6 | | 0 | 7 | | 02,12 | 8 | 0 | 3,4,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
79487 |
Giải nhất |
14683 |
Giải nhì |
95818 |
Giải ba |
11013 98137 |
Giải tư |
36024 41310 78805 83066 05153 77836 08209 |
Giải năm |
1446 |
Giải sáu |
0657 0379 5785 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,9 | | 1 | 0,3,8 | 8 | 2 | 4 | 1,5,8 | 3 | 6,7 | 2,6 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 3,7 | 3,4,6 | 6 | 4,6 | 3,5,8 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,5,7 | 0,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
40073 |
Giải nhất |
18174 |
Giải nhì |
75838 |
Giải ba |
89141 22366 |
Giải tư |
33951 45424 51796 60257 18267 23203 51205 |
Giải năm |
8133 |
Giải sáu |
5261 0521 3447 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 2,4,5,6 | 1 | | | 2 | 1,4,5 | 0,3,7 | 3 | 3,5,8 | 2,7 | 4 | 1,7 | 0,2,3 | 5 | 1,7 | 6,9 | 6 | 1,6,7 | 4,5,6 | 7 | 3,4 | 3 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
27110 |
Giải nhất |
87160 |
Giải nhì |
62218 |
Giải ba |
46526 83211 |
Giải tư |
86839 85985 37149 61159 35001 37754 61578 |
Giải năm |
8558 |
Giải sáu |
7912 8073 1314 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1 | 0,1,3 | 1 | 0,1,2,4 5,8 | 1 | 2 | 6 | 7 | 3 | 1,9 | 1,5 | 4 | 9 | 1,8 | 5 | 4,8,9 | 2 | 6 | 0 | | 7 | 3,8 | 1,5,7 | 8 | 5 | 3,4,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33542 |
Giải nhất |
14814 |
Giải nhì |
75325 |
Giải ba |
54491 86545 |
Giải tư |
53416 68056 86573 68556 98198 74853 58121 |
Giải năm |
3235 |
Giải sáu |
0136 0810 8459 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,4,6 | 4 | 2 | 1,5 | 5,7 | 3 | 5,6 | 1 | 4 | 2,5 | 2,3,4 | 5 | 3,62,8,9 | 1,3,52 | 6 | | 7 | 7 | 3,7 | 5,9 | 8 | | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
96763 |
Giải nhất |
05372 |
Giải nhì |
18332 |
Giải ba |
77863 83867 |
Giải tư |
14360 26314 45818 43938 48398 43815 69030 |
Giải năm |
4088 |
Giải sáu |
2656 5737 6999 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | | 1 | 4,5,82 | 3,7 | 2 | | 62 | 3 | 0,2,7,8 | 1,8 | 4 | | 1 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,32,7 | 3,6 | 7 | 2 | 12,3,8,9 | 8 | 4,8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|