|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
41144 |
Giải nhất |
32999 |
Giải nhì |
54329 |
Giải ba |
41185 19919 |
Giải tư |
93285 42799 71250 95909 21101 41545 25179 |
Giải năm |
9888 |
Giải sáu |
5408 8640 7932 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | 92 | 3 | 2 | 9 | | 3 | 2 | 4 | 4 | 0,4,5 | 4,82 | 5 | 0 | 9 | 6 | | | 7 | 9 | 0,8 | 8 | 52,8 | 0,12,2,7 92 | 9 | 6,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
72535 |
Giải nhất |
48867 |
Giải nhì |
79423 |
Giải ba |
52862 14380 |
Giải tư |
76315 14041 78093 28601 95954 11066 35472 |
Giải năm |
6835 |
Giải sáu |
3806 0075 8043 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,6 | 0,4 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 3 | 0,2,4,9 | 3 | 52 | 5 | 4 | 1,3 | 1,32,7 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 2,6,7 | 6 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 0 | | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
84602 |
Giải nhất |
27863 |
Giải nhì |
30271 |
Giải ba |
37425 99913 |
Giải tư |
50966 84258 12158 75551 69254 80737 18718 |
Giải năm |
9075 |
Giải sáu |
7979 1922 1142 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 5,7 | 1 | 3,8 | 0,2,4 | 2 | 2,5 | 1,6 | 3 | 7 | 5,7 | 4 | 2 | 2,7 | 5 | 0,1,4,82 | 6 | 6 | 3,6 | 3 | 7 | 1,4,5,9 | 1,52 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
82003 |
Giải nhất |
86303 |
Giải nhì |
57605 |
Giải ba |
61511 07624 |
Giải tư |
81488 90277 54400 64336 30691 05329 56841 |
Giải năm |
2032 |
Giải sáu |
6763 2736 5362 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,52 | 1,4,9 | 1 | 1 | 3,6 | 2 | 4,9 | 02,6 | 3 | 2,62 | 2 | 4 | 1 | 02 | 5 | | 32 | 6 | 2,3,7 | 6,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
12589 |
Giải nhất |
68953 |
Giải nhì |
20270 |
Giải ba |
04876 02278 |
Giải tư |
15188 72543 66444 24238 06903 04278 63565 |
Giải năm |
8751 |
Giải sáu |
4981 3100 3174 |
Giải bảy |
335 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3 | 5,8 | 1 | | | 2 | | 0,4,5 | 3 | 52,8 | 4,7 | 4 | 3,4 | 32,6 | 5 | 1,3 | 7 | 6 | 5 | | 7 | 0,4,6,82 | 3,72,8 | 8 | 1,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
88451 |
Giải nhất |
20314 |
Giải nhì |
36791 |
Giải ba |
82065 93294 |
Giải tư |
63404 17503 48287 60614 33121 22276 59812 |
Giải năm |
0543 |
Giải sáu |
7987 7979 6851 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 2,52,9 | 1 | 2,42 | 1 | 2 | 1 | 0,4 | 3 | | 0,12,9 | 4 | 3 | 6 | 5 | 12 | 7 | 6 | 5 | 7,82,9 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 72 | 7 | 9 | 1,4,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
14947 |
Giải nhất |
91323 |
Giải nhì |
83548 |
Giải ba |
65824 79494 |
Giải tư |
59680 07265 51056 28604 79983 30179 12510 |
Giải năm |
8045 |
Giải sáu |
0327 5050 3408 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,5,8 | | 1 | 0 | | 2 | 3,4,7 | 2,8 | 3 | | 0,2,9 | 4 | 5,7,8 | 0,4,6 | 5 | 0,6 | 5,6 | 6 | 5,6 | 2,4 | 7 | 9 | 0,4 | 8 | 0,3 | 7 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
43211 |
Giải nhất |
62542 |
Giải nhì |
73059 |
Giải ba |
65373 33612 |
Giải tư |
38552 32524 85337 26025 28732 28040 52118 |
Giải năm |
6935 |
Giải sáu |
8360 8367 5995 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,8 | 1,3,4,5 | 2 | 4,5 | 7 | 3 | 0,2,5,7 9 | 2 | 4 | 0,2 | 2,3,9 | 5 | 2,9 | | 6 | 0,7 | 3,6 | 7 | 3 | 1 | 8 | | 3,5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|