|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
18817 |
Giải nhất |
47306 |
Giải nhì |
18228 |
Giải ba |
42729 38455 |
Giải tư |
95764 06076 99388 75802 61924 38803 30105 |
Giải năm |
8771 |
Giải sáu |
0652 6315 4224 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,6 | 7 | 1 | 5,7 | 0,5 | 2 | 42,8,9 | 0 | 3 | | 22,6 | 4 | | 0,1,52,8 | 5 | 2,52 | 0,7 | 6 | 4 | 1 | 7 | 1,6 | 2,8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
25780 |
Giải nhất |
59489 |
Giải nhì |
01573 |
Giải ba |
79806 32209 |
Giải tư |
56035 85418 10079 19066 58566 90717 22932 |
Giải năm |
7688 |
Giải sáu |
1707 3813 6453 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,7,9 | 4 | 1 | 3,7,8 | 3 | 2 | 3 | 1,2,5,7 | 3 | 2,5 | | 4 | 1 | 3 | 5 | 3 | 0,62 | 6 | 62 | 0,1 | 7 | 3,9 | 1,8 | 8 | 0,8,9 | 0,7,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
87507 |
Giải nhất |
74561 |
Giải nhì |
70726 |
Giải ba |
88752 32669 |
Giải tư |
21199 52491 55803 13210 36369 16060 33145 |
Giải năm |
6391 |
Giải sáu |
5503 8092 5739 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 32,7 | 6,92 | 1 | 0 | 5,92 | 2 | 0,6 | 02 | 3 | 9 | | 4 | 5 | 4 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0,1,92 | 0 | 7 | | | 8 | | 3,62,9 | 9 | 12,22,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
13923 |
Giải nhất |
68083 |
Giải nhì |
67106 |
Giải ba |
00826 83936 |
Giải tư |
62917 15220 09286 30905 96925 24899 63065 |
Giải năm |
5811 |
Giải sáu |
0084 4738 8312 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | 1 | 1 | 1,2,7 | 1 | 2 | 0,3,5,6 | 2,8 | 3 | 6,8 | 8 | 4 | | 0,2,6 | 5 | | 0,2,3,8 | 6 | 5,9 | 1,9 | 7 | | 3 | 8 | 3,4,6 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
64027 |
Giải nhất |
73637 |
Giải nhì |
40129 |
Giải ba |
65488 77854 |
Giải tư |
53791 73068 16826 45089 09662 45987 02616 |
Giải năm |
8281 |
Giải sáu |
1478 3938 0163 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8,9 | 1 | 6 | 6 | 2 | 6,7,9 | 6 | 3 | 6,7,8 | 5 | 4 | | | 5 | 4 | 1,2,3,9 | 6 | 2,3,8 | 2,3,8 | 7 | 8 | 3,6,7,8 | 8 | 1,7,8,9 | 2,8 | 9 | 1,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
72208 |
Giải nhất |
67515 |
Giải nhì |
74962 |
Giải ba |
73301 32717 |
Giải tư |
66498 78996 20062 42392 92560 52485 14416 |
Giải năm |
1908 |
Giải sáu |
4621 0948 0415 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,82 | 0,2 | 1 | 52,6,7 | 0,62,9 | 2 | 1 | | 3 | | | 4 | 8 | 12,8 | 5 | | 1,9 | 6 | 0,22 | 1 | 7 | 8 | 02,4,7,9 | 8 | 5 | | 9 | 2,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
05784 |
Giải nhất |
27741 |
Giải nhì |
21857 |
Giải ba |
40656 16189 |
Giải tư |
29785 60252 61212 46521 42197 91622 07629 |
Giải năm |
7924 |
Giải sáu |
8966 7271 8307 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,4,7 | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 1,2,4,9 | | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 1 | 8 | 5 | 2,62,7 | 3,52,6 | 6 | 6 | 0,5,9 | 7 | 1 | | 8 | 4,5,9 | 2,8 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
28587 |
Giải nhất |
97026 |
Giải nhì |
92490 |
Giải ba |
21605 98595 |
Giải tư |
33359 74572 95709 68861 24509 89728 16572 |
Giải năm |
1528 |
Giải sáu |
3709 5708 5285 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8,93 | 6 | 1 | | 72 | 2 | 6,82 | | 3 | | | 4 | | 0,8,92 | 5 | 6,9 | 2,5 | 6 | 1 | 8 | 7 | 22 | 0,22 | 8 | 5,7 | 03,5 | 9 | 0,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|